- Từ điển Nhật - Việt
ぎじゅつこうしんのためしょうきゃくきかんがたんしゅくされる
Xem thêm các từ khác
-
ぎじゅつこうしんをもくてきとしたとうし
Kinh tế [ 技術更新を目的とした投資 ] Đầu tư đổi mới công nghệ -
ぎじゅつこうしゅう
Tin học [ 技術講習 ] khóa học về công nghệ/đào tạo công nghệ [technical course/technical training] -
ぎじゅつこうかん
Tin học [ 技術交換 ] trao đổi công nghệ [technology exchange] -
ぎじゅついてん
Tin học [ 技術移転 ] chuyển giao công nghệ/chuyển giao kỹ thuật [technology transfer] -
ぎじゅついいんかい
Tin học [ 技術委員会 ] ủy ban kỹ thuật [technical committee] -
ぎじゅついん
[ 技術員 ] n kỹ thuật viên -
ぎじゅつかくしん
Tin học [ 技術革新 ] đổi mới công nghệ/cách tân về công nghệ [technological innovation] -
ぎじゅつかくめい
Tin học [ 技術革命 ] cuộc cách mạng kỹ thuật/cuộc cách mạng công nghệ [technology revolution] -
ぎじゅつかがく
[ 技術科学 ] n khoa học kỹ thuật -
ぎじゅつかしん
Tin học [ 技術革新 ] đổi mới công nghệ/cách tân về công nghệ [technological innovation] -
ぎじゅつかんり
Kỹ thuật [ 技術管理 ] sự quản lý kỹ thuật [engineering standard control] -
ぎじゅつせっけいず
[ 技術設計図 ] n sơ đồ kỹ thuật -
ぎじゅつせつめいしょ
Kỹ thuật [ 技術説明書 ] tài liệu mô tả kỹ thuật [technological manual] -
ぎじゅつりょう
Kỹ thuật [ 技術料 ] chi phí kỹ thuật [engineering fee] -
ぎじゅつめんで
Tin học [ 技術面で ] về phương diện kỹ thuật [on a technical level] -
ぎじゅつコスト
Tin học [ 技術コスト ] chi phí kỹ thuật [technology cost] -
ぎじゅつようけん
Tin học [ 技術要件 ] yêu cầu về kỹ thuật [technical requirement] -
ぎじゅつをけんきゅうする
[ 技術を研究する ] n nghiên cứu kỹ thuật -
ぎじゅつゆにゅう
Kinh tế [ 技術輸入 ] nhập khẩu kỹ thuật [import of techniques] -
ぎじゅつゆしゅつ
Kinh tế [ 技術輸出 ] xuất khẩu kỹ thuật [export of techniques]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.