- Từ điển Nhật - Việt
ぎてんちょう
Xem thêm các từ khác
-
ぎにそむく
[ 議に背く ] n bội nghĩa -
ぎのう
Mục lục 1 [ 技能 ] 1.1 n 1.1.1 tài nghệ 1.1.2 kỹ thuật/kỹ năng [ 技能 ] n tài nghệ kỹ thuật/kỹ năng 技能を研鑽する:... -
ぎのうてあて
[ 技能手当 ] n tiền trợ cấp kỹ thuật -
ぎぶすのじゆうえねるぎー
Kỹ thuật [ ギブスの自由エネルギー ] entapi tự do/năng lượng tự do Gibbs [free enthalpy/Gibbs free energy] -
ぎぶすかんすう
Kỹ thuật [ ギブス関数 ] hàm số Gibbs [Gibbs function] -
ぎほう
Tin học [ 技法 ] kỹ thuật [technique] -
ぎぼ
Mục lục 1 [ 義母 ] 1.1 n 1.1.1 mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu 1.1.2 mẹ chồng/mẹ vợ [ 義母 ] n mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu 私はジャンクフードなんてあげないわよ。でも義母さんがあげるのよ:... -
ぎまい
[ 義妹 ] n em gái kết nghĩa/nghĩa muội 義妹のキャリア志向を快く思わなかった: Tôi đã không hài lòng với định hướng... -
ぎが
[ 戯画 ] n tranh châm biếm/tranh hoạt kê/biếm họa 戯画家: nhà biếm hoạ 人目を引く戯画: tranh châm biếm thu hút sự chú... -
ぎぜんしゃ
[ 偽善者 ] n kẻ đạo đức giả/kẻ giả nhân giả nghĩa/loại đạo đức giả/loại giả nhân giả nghĩa 毛皮をまとう菜食主義者は偽善者だ:... -
ぞえせん
Kỹ thuật [ 添え線 ] dây phụ [additional wire] -
ぎえんきん
Mục lục 1 [ 義捐金 ] 1.1 / NGHĨA QUYÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền hỗ trợ khó khăn/tiền trợ cấp khó khăn [ 義捐金 ] / NGHĨA QUYÊN... -
ぎじ
Mục lục 1 [ 議事 ] 1.1 / NGHỊ SỰ / 1.2 n 1.2.1 nghị sự 1.3 n 1.3.1 phiên họp [ 議事 ] / NGHỊ SỰ / n nghị sự 議事に加わる:... -
ぎじにってい
[ 議事日程 ] n chương trình nghị sự 議事日程に沿って進む: tiếp tục tiến hành theo chương trình nghị sự 議事日程どおりに:... -
ぎじろく
Kinh tế [ 議事録 ] biên bản [protocol/statement] -
ぎじカラー
Tin học [ 疑似カラー ] mầu giả [pseudo color] -
ぎじコード
Tin học [ 疑似コード ] mã giả [pseudo code] Explanation : -
ぎじん
Mục lục 1 [ 擬人 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhân cách hóa/trường hợp nhân cách hóa 1.1.2 sự hiện thân/hiện thân [ 擬人 ] n sự nhân... -
ぎじゅつ
Mục lục 1 [ 技術 ] 1.1 n 1.1.1 kỹ thuật 2 Tin học 2.1 [ 技術 ] 2.1.1 kỹ thuật [craft/technique] [ 技術 ] n kỹ thuật 外国の技術を導入する:... -
ぎじゅつちょうさ
Tin học [ 技術調査 ] nghiên cứu kỹ thuật [technical investigation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.