- Từ điển Nhật - Việt
ぎゃくたてる
Xem thêm các từ khác
-
ぎゃくたい
Mục lục 1 [ 虐待 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngược đãi/ngược đãi/sự bạo hành/bạo hành 1.1.2 đọa đầy [ 虐待 ] n sự ngược đãi/ngược... -
ぎゃくたいする
Mục lục 1 [ 虐待する ] 1.1 n 1.1.1 đày ải 1.1.2 đày 1.2 vs 1.2.1 ngược đãi [ 虐待する ] n đày ải đày vs ngược đãi 子供を虐待してはいけない:... -
ぎゃくぎょうれつ
Kỹ thuật [ 逆行列 ] ma trận nghịch đảo [matrix inverse] Category : toán học [数学] -
ぎゃくてん
Mục lục 1 [ 逆転 ] 1.1 n 1.1.1 sự xoay ngược/sự vận hành ngược/sự quay ngược/xoay ngược/vận hành ngược/quay ngược 2... -
ぎゃくてんクラッチ
Kỹ thuật [ 逆転クラッチ ] côn xoay ngược [reversing clutch] -
ぎゃくとりつけ
Kỹ thuật [ 逆取付け ] lắp ngược -
ぎゃくにたてる
[ 逆に立てる ] n dựng ngược -
ぎゃくひ
Kỹ thuật [ 逆火 ] sự ngược lửa [backfire] Explanation : 炎が火口の中に入る現象。 -
ぎゃくほうこうつうしんろ
Tin học [ 逆方向通信路 ] kênh ngược [backward channel] -
ぎゃくほうこうかいふくじかん
Kỹ thuật [ 逆方向回復時間 ] thời gian phục hồi ngược hướng [backward recovery time] -
ぎゃくほうこうよみとり
Tin học [ 逆方向読取り ] đọc ngược [backward reading] -
ぎゃくふごうか
Tin học [ 逆符号化 ] giải mã/đọc mật mã [decode] -
ぎゃくふう
Mục lục 1 [ 逆風 ] 1.1 vs 1.1.1 gió ngược 2 Kinh tế 2.1 [ 逆風 ] 2.1.1 điều kiện bất lợi [head-wind, adverse conditions] [ 逆風... -
ぎゃくしんとうあつほう
Kỹ thuật [ 逆浸透圧法 ] phương pháp thẩm thấu ngược [reverse osmosis] -
ぎゃくこうそくフーリエへんかん
Tin học [ 逆高速フーリエ変換 ] biến đổi Fourier ngược nhanh [inverse fast Fourier transform] -
ぎゃくこうか
Mục lục 1 [ 逆効果 ] 1.1 / NGHỊCH HIỆU QUẢ / 1.2 n 1.2.1 hiệu quả trái lại/tác dụng ngược lại/tác dụng trái ngược/phản... -
ぎゃくさつ
[ 虐殺 ] n sự thảm sát/thảm sát/sát hại dã man/tàn sát/tàn sát dã man 何百人という人々の虐殺: Vụ thảm sát hàng trăm... -
ぎゃくさどう
Kỹ thuật [ 逆作動 ] vận hành nghịch [reverse operation] -
ぎゃくさにかける
[ 逆さにかける ] n treo ngược -
ぎゃくかんすう
Kỹ thuật [ 逆関数 ] hàm số ngược [inverse function] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.