Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎゅうぎゅう

Mục lục

adj-na

chặt (lèn)/chật ních
乗客を~につめこむ: lèn khách lên chật xe
私たちは缶詰のイワシのようにぎゅうぎゅうづめにされた: Chúng tôi bị nhồi chặt giống như là cá mòi trong đồ hộp
不法移民でぎゅうぎゅう詰めになった小型トラック: Xe tải hạng nhỏ tống đầy chặt những người dân di cư bất hợp pháp
ぎゅうぎゅう詰めの状態: Trong trạng thái bị nhồi chặt

adv

chặt (thít)
~と締める: thít chặt, xiết chặt

n

đầy chặt/xiết chặt/đầy chặt/nhét chặt/nhồi nhét/tống đầy chặt/nhồi chặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎゅうづめ

    Mục lục 1 [ ぎゅう詰め ] 1.1 / CẬT / 1.2 n 1.2.1 sự tắc nghẽn/chặt như nêm/sự gò bó 1.3 adj-na 1.3.1 tắc nghẽn/chặt như...
  • ぎゅうにく

    [ 牛肉 ] n thịt bò 僕はワインと牛肉(の組み合わせ)が好きだね: Tôi thích rượu và thịt bò 巻き牛肉: Thịt bò cuốn...
  • ぎゅうにくはいりうどん

    [ 牛肉入りうどん ] n phở bò
  • ぎゅうにゅう

    Mục lục 1 [ 牛乳 ] 1.1 n 1.1.1 sữa bò 1.1.2 sữa [ 牛乳 ] n sữa bò 私たちには牛乳2クオートといくつかの卵が必要だ:...
  • ぎゅうひ

    [ 牛皮 ] n da bò
  • ぎゅうふん

    [ 牛糞 ] n cứt bò
  • ぎゅうしゃ

    [ 牛舎 ] n chuồng bò 酪農牛舎: Chuồng bò sữa
  • ぎゅう詰め

    Mục lục 1 [ ぎゅうづめ ] 1.1 n 1.1.1 sự tắc nghẽn/chặt như nêm/sự gò bó 1.2 adj-na 1.2.1 tắc nghẽn/chặt như nêm/gò bó...
  • ぎらぎら

    Mục lục 1 adv 1.1 chói/chói chang/sáng chói 2 n 2.1 sự chói chang/sự sáng chói/chói chang/sáng chói adv chói/chói chang/sáng chói...
  • ぎらぎらする

    vs chiếu ánh sáng chói chang
  • ぎむ

    Mục lục 1 [ 義務 ] 1.1 n 1.1.1 trách 1.1.2 phận sự 1.1.3 nghĩa vụ/bổn phận 2 Kinh tế 2.1 [ 義務 ] 2.1.1 nghĩa vụ [duty/obligation]...
  • ぎむづける

    Mục lục 1 [ 義務付ける ] 1.1 / NGHĨA VỤ PHÓ / 1.2 n 1.2.1 Giao nghĩa vụ/yêu cầu bắt buộc [ 義務付ける ] / NGHĨA VỤ PHÓ...
  • ぎむりこう

    Kinh tế [ 義務履行 ] thực hiện nghĩa vụ [discharge of an obligation] Category : Luật [法]
  • ぎむをわすれる

    [ 義務を忘れる ] n quên nghĩa vụ
  • きず

    Mục lục 1 [ 傷 ] 1.1 / THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 vết thương/vết xước/vết sẹo/thương tích/thương tật 2 Kỹ thuật 2.1 [ 傷 ] 2.1.1...
  • きおく

    Mục lục 1 [ 記憶 ] 1.1 n 1.1.1 ức 1.1.2 ký ức 1.1.3 kí ức/trí nhớ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 記憶 ] 2.1.1 bộ nhớ [memory] 3 Tin học...
  • きおくたんい

    Tin học [ 記憶単位 ] đơn vị lưu trữ [storage unit]
  • きおくきこう

    Tin học [ 記憶機構 ] thiết bị lưu trữ [storage (device)] Explanation : Một thiết bị quang học hoặc từ tính bất kỳ có chức...
  • きおくそし

    Tin học [ 記憶素子 ] ô lưu trữ/phần tử lưu trữ [storage cell/storage element]
  • きおくそうち

    Tin học [ 記憶装置 ] bộ nhớ/thiết bị nhớ [storage (device)/memory] Explanation : Nơi lưu trữ sơ cấp của máy tính, như bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top