- Từ điển Nhật - Việt
ぎょうしゃへのマージン
Xem thêm các từ khác
-
ぎょうしゃかんとりひき
Kinh tế [ 業者間取引 ] bớt giá thương nghiệp/bớt giá tập quán [trade discount] -
ぎょうしゅく
Kỹ thuật [ 凝縮 ] sự ngưng kết [condensation] -
ぎょうしゅくき
Kỹ thuật [ 凝縮器 ] máy ngưng kết [condenser] -
ぎょうしゅう
Kỹ thuật [ 凝集 ] sự kết tập [aggregation] -
ぎょうしゅうちんでん
Kỹ thuật [ 凝集沈殿 ] trầm tích kết tập [coagulation settling] -
ぎょうしゅうざい
Kỹ thuật [ 凝集剤 ] thuốc kết tập [coagulant,flocculant] -
ぎょうしゅをあつかっている
Kinh tế [ 業種を扱っている ] Tiến hành kinh doanh ngành nghề [Do business in business line] -
ぎょうけつ
Mục lục 1 [ 凝結 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngưng kết/sự ngưng đọng/đông kết/ngưng kết/ngưng tụ 2 [ 凝血 ] 2.1 / NGƯNG HUYẾT / 2.2... -
ぎょうけつする
[ 凝結する ] n đặc lại -
ぎょうこ
Mục lục 1 [ 凝固 ] 1.1 n 1.1.1 sự đông/đông (máu...)/sự ngưng kết/sự ngưng đọng/sự đông lại/sự rắn lại/sự đặc... -
ぎょうこてん
Kỹ thuật [ 凝固点 ] điểm đông cứng/điểm đông đặc [crystallizing point, freezing point, solidifying point] -
ぎょうこざい
Kỹ thuật [ 凝固剤 ] chất làm đông [coagulant, coagulating agent] -
ぎょうこする
[ 凝固する ] n đặc sệt -
ぎょういち
Tin học [ 行位置 ] vị trí dòng [line number] -
ぎょういんじそうち
Tin học [ 行印字装置 ] máy in từng dòng [line printer] -
ぎょうかく
Mục lục 1 [ 行革 ] 1.1 / HÀNH CÁCH / 1.2 n 1.2.1 sự cải cách hành chính/cải cách hành chính [ 行革 ] / HÀNH CÁCH / n sự cải... -
ぎょうかい
Mục lục 1 [ 業界 ] 1.1 n 1.1.1 ngành/ngành nghề/giới/giới kinh doanh/thị trường/ngành kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 業界 ] 2.1.1 giới... -
ぎょうかいきはん
Tin học [ 業界規範 ] chuẩn công nghiệp [industry standard/industry norm] -
ぎょうかいだんたい
Kinh tế [ 業界団体 ] hiệp hội đồng nghiệp [trade association] -
ぎょうかいちょうさ
Kinh tế [ 業界調査 ] việc nghiên cứu hình thức tiếp thị theo ngành [industry marketing research (MKT)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.