- Từ điển Nhật - Việt
ぎんこうかい
Xem thêm các từ khác
-
ぎんこうかもく
[ 銀行科目 ] n ngân khoản -
ぎんこうかんじょう
Kinh tế [ 銀行勘定 ] tài khoản ngân hàng [bank account] -
ぎんこうかんふりかえ
Kinh tế [ 銀行間振替 ] chuyển khoản ngân hàng [bank transfer] -
ぎんこうりそく
Kinh tế [ 銀行利息 ] suất lãi ngân hàng [bank rate of interest] -
ぎんこうりし
Kinh tế [ 銀行利子 ] suất lãi ngân hàng [bank rate of interest] -
ぎんこうりしりつ
Kinh tế [ 銀行利子率 ] suất lãi ngân hàng [bank rate of interest] -
ぎんこうりりつ
Kinh tế [ 銀行利率 ] suất chiết khấu chính thức [bank rate/bank rate of discount] -
ぎんこうりょうきん
Kinh tế [ 銀行料金 ] phí ngân hàng [bank fees] -
ぎんこうわりびき
Kinh tế [ 銀行割引 ] chiết khấu danh nghĩa [bank discount] -
ぎんこうよきん
Kinh tế [ 銀行預金 ] tiền gửi ngân hàng [bank deposit] -
ぎんこうゆうし
Kinh tế [ 銀行融資 ] khoản vay ngân hàng [bank accommodation] -
ぎんいろ
[ 銀色 ] n màu bạc/bạc 年老いたネルソン氏は、銀色がかった白髪だ : ông cụ Nelson đã có tóc bạc 銀色に光り輝く満月 :... -
ぎんいろの
[ 銀色の ] n bàng bạc -
ぎんメッキ
Kỹ thuật [ 銀メッキ ] mạ bạc [silver plating] -
ぎんメダル
[ 銀メダル ] n huy chương bạc 彼は5000メートル(競技)で銀メダルをかっさらった: anh ta đã giành được huy chương... -
ぎんロウ
Kỹ thuật [ 銀ロウ ] hàn bạc [silver solder] -
ぎんめっきする
[ 吟鍍金する ] n xi bạc -
ぎやゆ
Kỹ thuật [ ギヤ油 ] dầu bôi bánh răng [gear oil] -
ぎゆうの
[ 義勇の ] n cảm tử -
ぎょぎょう
Mục lục 1 [ 漁業 ] 1.1 n 1.1.1 ngư nghiệp/đánh cá 1.1.2 nghề chài lưới 2 Kỹ thuật 2.1 [ 漁業 ] 2.1.1 ngư nghiệp [ 漁業 ] n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.