- Từ điển Nhật - Việt
くすりをぜんじる
Xem thêm các từ khác
-
くすりや
Mục lục 1 [ 薬屋 ] 1.1 n 1.1.1 nhà thuốc 1.1.2 hiệu thuốc 1.1.3 dược phòng 1.1.4 cửa hàng thuốc [ 薬屋 ] n nhà thuốc hiệu... -
くすりゆび
[ 薬指 ] n ngón áp út -
くすむ
v5m buồn tẻ/chán ngắt/u ám 色がくすむ: màu u ám -
偏向
Mục lục 1 [ へんこう ] 1.1 n 1.1.1 thiên hướng/ xu hướng 1.1.2 sự chiếu thiên sang bên [ へんこう ] n thiên hướng/ xu hướng... -
偏向回路
Tin học [ へんこうかいろ ] mạch đổi dạng [deflection circuit] -
偏向関係
Tin học [ へんこうかんけい ] quan hệ lệch [bias relation] -
偏差
Mục lục 1 [ へんさ ] 1.1 n 1.1.1 sự trệch/sự lệch 2 Kinh tế 2.1 [ へんさ ] 2.1.1 độ lệch [deviation (MKT)] 3 Tin học 3.1 [ へんさ... -
偏差値
[ へんさち ] n độ lệch/giá trị lệch 知能偏差値 :Độ lệch về tiêu chuẩn tri thức. -
偏微分方程式
Kỹ thuật [ へんびぶんほうていしき ] phương trình vi phân từng phần [partial differential equation] Category : toán học [数学] -
偏心
Kỹ thuật [ へんしん ] sự lệch tâm [eccentricity] -
くーらんじょうけん
Kỹ thuật [ クーラン条件 ] điều kiện Courant [Courant condition] -
くり
Mục lục 1 [ 栗 ] 1.1 n 1.1.1 hạt dẻ 2 Tin học 2.1 [ かたより ] 2.1.1 độ nghiêng/độ dốc/đường chéo [bias] [ 栗 ] n hạt dẻ... -
くりだしあな
Tin học [ 繰出し孔 ] lỗ hổng [feed hole/sprocket hole] Explanation : Trên film hoặc băng từ. -
くりてぃかるしょうめい
Kỹ thuật [ クリティカル照明 ] sự chiếu sáng tới hạn/độ rọi tới hạn [critical illumination] -
くりぬく
[ くり抜く ] v5k khai quật/đào/moi móc 墓にくりぬくための道具: dụng cụ để khai quật mộ -
くりのべばらい
Kinh tế [ 繰延払い ] trả tiền dần/trả (tiền) làm nhiều lần [progress payment/payment by instalments] -
くりのべばらいはんばい
Kinh tế [ 繰延払い販売 ] bán trả dần [instalment sale] -
くりのべぜいきん
Kinh tế [ 繰延税金 ] thuế thu nhập tính trước, thu sau [Deferred income taxes (US)] -
偏りのある質問
Kinh tế [ かたよりのあるしつもん ] câu hỏi có thiên hướng/câu hỏi có hoặc không [biased question (SUR)] -
くりぶね
Mục lục 1 [ 刳舟 ] 1.1 / KHÔ CHU / 1.2 n 1.2.1 Thuyền độc mộc [ 刳舟 ] / KHÔ CHU / n Thuyền độc mộc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.