- Từ điển Nhật - Việt
くるった
Xem thêm các từ khác
-
くるとし
Mục lục 1 [ 来る年 ] 1.1 / LAI NIÊN / 1.2 n 1.2.1 năm tới [ 来る年 ] / LAI NIÊN / n năm tới 来る年も来る年も: năm này tới... -
くるひ
Mục lục 1 [ 来る日 ] 1.1 / LAI NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày hôm sau/hôm sau [ 来る日 ] / LAI NHẬT / n ngày hôm sau/hôm sau -
くるひもくるひも
Mục lục 1 [ 来る日も来る日も ] 1.1 / LAI NHẬT LAI NHẬT / 1.2 n 1.2.1 mỗi ngày/ngày nào cũng/ngày này qua ngày khác/hôm nào... -
くるびょう
Mục lục 1 [ くる病 ] 1.1 / BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh còi xương/còi xương 2 [ 佝僂病 ] 2.1 / CÂU LÂU BỆNH / 2.2 n 2.2.1 bệnh còi... -
くるぶし
Mục lục 1 [ 踝 ] 1.1 n 1.1.1 mắt cá chân 1.2 n 1.2.1 mắt cá [ 踝 ] n mắt cá chân くるぶしの高さ: độ cao của mắt cá chân... -
くるぶる
n leo lét -
くるま
Mục lục 1 [ 車 ] 1.1 n 1.1.1 xe ô-tô 1.1.2 xe hơi/xe chở hàng 1.1.3 xe cộ 1.1.4 xe 1.1.5 ô tô 1.1.6 mô tô 1.1.7 bánh xe [ 車 ] n xe... -
くるまだいく
Mục lục 1 [ 車大工 ] 1.1 / XA ĐẠI CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Thợ đóng xe ngựa [ 車大工 ] / XA ĐẠI CÔNG / n Thợ đóng xe ngựa -
くるまでいく
[ 車で行く ] n đi xe -
くるまとうさいこうぐ
Kỹ thuật [ 車搭載工具 ] dụng cụ kèm theo xe -
くるまにのる
Mục lục 1 [ 車に乗る ] 1.1 n 1.1.1 lên xe 1.1.2 đi xe [ 車に乗る ] n lên xe đi xe -
くるまのはっちゃくじょう
[ 車の発着場 ] n bến xe -
くるまのほろ
[ 車の幌 ] n mui xe -
くるまのあと
[ 車の跡 ] n dấu xe -
くるまのせき
[ 車の跡 ] n vệt bánh xe -
くるまえび
Mục lục 1 [ 車えび ] 1.1 n 1.1.1 con tôm càng 2 [ 車蝦 ] 2.1 / XA HÀ / 2.2 n 2.2.1 tôm pandan/tôm sú 3 [ 車海老 ] 3.1 n 3.1.1 tôm càng... -
くるまあつかいかもつ
Kinh tế [ 車扱い貨物 ] lô nguyên toa/hàng lô lớn [wagon lot/goods of big lot] -
くるまいす
[ 車椅子 ] n xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật)/xe lăn XXセンターは車椅子でも大丈夫ですか? :Trong trung... -
くるまからおりる
[ 車から降りる ] n xuống xe -
くるまよい
Mục lục 1 [ 車酔い ] 1.1 / XA TÚY / 1.2 n 1.2.1 sự say xe/say xe [ 車酔い ] / XA TÚY / n sự say xe/say xe 車酔いをするビリーは窓際に座る必要がある :Billy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.