- Từ điển Nhật - Việt
くるまのあと
Xem thêm các từ khác
-
くるまのせき
[ 車の跡 ] n vệt bánh xe -
くるまえび
Mục lục 1 [ 車えび ] 1.1 n 1.1.1 con tôm càng 2 [ 車蝦 ] 2.1 / XA HÀ / 2.2 n 2.2.1 tôm pandan/tôm sú 3 [ 車海老 ] 3.1 n 3.1.1 tôm càng... -
くるまあつかいかもつ
Kinh tế [ 車扱い貨物 ] lô nguyên toa/hàng lô lớn [wagon lot/goods of big lot] -
くるまいす
[ 車椅子 ] n xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật)/xe lăn XXセンターは車椅子でも大丈夫ですか? :Trong trung... -
くるまからおりる
[ 車から降りる ] n xuống xe -
くるまよい
Mục lục 1 [ 車酔い ] 1.1 / XA TÚY / 1.2 n 1.2.1 sự say xe/say xe [ 車酔い ] / XA TÚY / n sự say xe/say xe 車酔いをするビリーは窓際に座る必要がある :Billy... -
くるまようひん
Mục lục 1 [ 車用品 ] 1.1 / XA DỤNG PHẨM / 1.2 n 1.2.1 phụ tùng ô tô [ 車用品 ] / XA DỤNG PHẨM / n phụ tùng ô tô -
くるまをおりる
[ 車を降りる ] n xuống xe -
くるまをとめる
[ 車を止める ] n ngừng xe -
くるまをひく
[ 車を引く ] n kéo xe -
くるまをまつ
[ 車を待つ ] n đợi xe -
くるまをうんてんする
[ 車を運転する ] n lái xe -
くるみ
Mục lục 1 [ 胡桃 ] 1.1 / HỒ ĐÀO / 1.2 n 1.2.1 quả óc chó/óc chó 1.2.2 cây óc chó/cây hồ đào [ 胡桃 ] / HỒ ĐÀO / n quả óc... -
くるみわり
Mục lục 1 [ 胡桃割り ] 1.1 / HỒ ĐÀO CÁT / 1.2 n 1.2.1 Chim bổ hạt [ 胡桃割り ] / HỒ ĐÀO CÁT / n Chim bổ hạt -
くるしくどくのある
[ 苦しく毒のある ] adj cay độc -
くるしませる
[ 苦しませる ] adj đa mang -
くるしみ
[ 苦しみ ] n nỗi đau/sự đau khổ/sự khó khăn/sự lo lắng/đau khổ/khó khăn/lo lắng 失恋の苦しみ: sự đau khổ vì thất... -
くるしい
Mục lục 1 [ 苦しい ] 1.1 adj 1.1.1 lam lũ 1.1.2 khổ cực 1.1.3 đau đớn/đau khổ/khó khăn 1.1.4 đắng cay 1.1.5 cực khổ [ 苦しい... -
くるしめる
Mục lục 1 [ 苦しめる ] 1.1 v1 1.1.1 làm đau/gây ưu phiền/trừng trị/làm khổ/làm ... vất vả 1.1.2 hạch sách 1.1.3 eo xèo 1.1.4... -
くるしむ
Mục lục 1 [ 苦しむ ] 1.1 n 1.1.1 canh cánh 1.1.2 cắn rứt 1.1.3 buồn phiền 1.2 v5m 1.2.1 đau/đau đớn/đau khổ/thống khổ/gặp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.