- Từ điển Nhật - Việt
ぐうすうび
Xem thêm các từ khác
-
ぐうすうパリティ
Tin học [ 偶数パリティ ] bậc chẵn/tính chẵn [even parity] Explanation : Trong truyền thông không đồng bộ, đây là phương pháp... -
ぐうわ
Mục lục 1 [ 寓話 ] 1.1 / NGỤ THOẠI / 1.2 n 1.2.1 truyện ngụ ngôn [ 寓話 ] / NGỤ THOẠI / n truyện ngụ ngôn おなじみの寓話:... -
ぐさりと
adv sâu (dao đâm) ~に対するぐさりとくる言葉: lời lẽ sâu (sắc) đối với ~ 短刀でぐさりと刺す: đâm sâu bằng dao... -
ぐかな
[ 愚かな ] n Điên dại -
ぐすく
n pháo đài Okinawan -
ぐりっぷせいのう
Kỹ thuật [ グリップ性能 ] tính năng kẹp [grip performance] -
ぐりふぃすおろわんあーうぃんのじょうけん
Kỹ thuật [ グリフィス・オロワン・アーウィンの条件 ] tiêu chuẩn Griffth-Orowan-Irwin [Griffth-Orowan-Irwin criterion] -
ぐりふぃすきれつ
Kỹ thuật [ グリフィスき裂 ] vết nứt Griffith/vết rạn Griffith [Griffith crack] -
ぐりふぃすのじょうけん
Kỹ thuật [ グリフィスの条件 ] tiêu chuẩn Griffth [Griffith criterion] -
ぐりふけいじょう
Tin học [ グリフ形状 ] hình trạm/hình khắc [glyph shape] -
ぐりーんだんせいたい
Kỹ thuật [ グリーン弾性体 ] vật liệu đàn hồi Green [Green-elastic material] -
ぐりらせん
[ グリラ戦 ] exp du kích chiến -
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ
[ グローバルエネルギー研究所 ] n Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu -
ぐれつ
Mục lục 1 [ 愚劣 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngu ngốc/ngu xuẩn/dại dột/ngốc nghếch/vớ vẩn 1.2 n 1.2.1 sự ngu ngốc/sự ngu xuẩn/sự... -
ぐれごりおれき
Tin học [ グレゴリオ暦 ] lịch giáo hoàng Gregory [Gregorian calendar] Explanation : Hệ thống lịch do Giáo hoàng Gregory XIII ( 1502... -
ぐれーつすう
Kỹ thuật [ グレーツ数 ] số Graetz [Graetz number] -
ぐれーつもんだい
Kỹ thuật [ グレーツ問題 ] vấn đề Graetz [Graetz problem] -
ぐれん
Mục lục 1 [ 紅蓮 ] 1.1 / HỒNG LIÊN / 1.2 n 1.2.1 hoa sen hồng [ 紅蓮 ] / HỒNG LIÊN / n hoa sen hồng -
ぐれんたい
[ 愚連隊 ] n hội đầu gấu/nhóm đầu trộm đuôi cướp/lũ ma cà bông 彼は愚連隊に属する: anh ta thuộc vào nhóm đầu trộm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.