- Từ điển Nhật - Việt
けいけんをまなぶ
Xem thêm các từ khác
-
けいけん(てき)ちょうさ
Kinh tế [ 経験(的)調査 ] nghiên cứu thực nghiệm [experimental research (MKT)] -
けいげんする
Mục lục 1 [ 軽減する ] 1.1 n 1.1.1 giảm nhẹ 1.1.2 giảm bớt 1.1.3 giảm [ 軽減する ] n giảm nhẹ giảm bớt giảm -
けいこ
[ 稽古 ] n sự khổ luyện/sự luyện tập/sự rèn luyện/sự học tập 稽古場: Nơi học tập 稽古日: Ngày luyện tập. -
けいこく
Mục lục 1 [ 渓谷 ] 1.1 n 1.1.1 thung lũng 1.1.2 đèo ải 2 [ 警告 ] 2.1 n 2.1.1 sự cảnh cáo/sự khuyến cáo/sự khuyên răn/sự răn... -
けいこくおん
Tin học [ 警告音 ] âm thanh cảnh báo [warning sound] -
けいこつ
Mục lục 1 [ 脛骨 ] 1.1 / CẢNH CỐT / 1.2 n 1.2.1 Xương cẳng chân/xương ống chân/xương chày 2 [ 頸骨 ] 2.1 / * CỐT / 2.2 n 2.2.1... -
けいこう
Mục lục 1 [ 傾向 ] 1.1 n 1.1.1 lệch lạc 1.1.2 lệch 1.1.3 khuynh hướng/xu hướng/hướng vận động của sự vật, hiện tượng... -
けいこうたい
Kỹ thuật [ 蛍光体 ] thể huỳnh quang [phosphor] -
けいこうぎょう
Mục lục 1 [ 軽工業 ] 1.1 n 1.1.1 kỹ nghệ nhẹ 1.1.2 công nghiệp nhẹ 1.1.3 công nghiệp mhẹ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 軽工業 ] 2.1.1... -
けいこうぎょうきかい
[ 軽工業機械 ] n máy công nghiệp nhẹ -
けいこうとう
Mục lục 1 [ 蛍光灯 ] 1.1 n 1.1.1 người có đầu óc không nhanh nhạy/người phản ứng chậm chạp 1.1.2 đèn huỳnh quang/đèn... -
けいこうとりょう
[ 蛍光塗料 ] n sơn huỳnh quang 蛍光塗料の入った棒: gậy được nhúng vào sơn huỳnh quang 夜間使用の蛍光塗料マーキング:... -
けいこうぶっしつ
Tin học [ 蛍光物質 ] phốt pho [fluorescent substance/phosphor] Explanation : Một vật liệu điện quang dùng để phủ mặt trong của... -
けいこうランプ
Kỹ thuật [ 蛍光ランプ ] đèn huỳnh quang [fluorescent lamp] Explanation : ガラス管の中の両端のフィラメント間に放電が起こると、紫外線(目に見えない光)が発生する。紫外線は、ガラス管内面の蛍光物質のはたらきで、可視光線(目に見える光)に変えられる。蛍光物質の種類をかえると、いろいろな色の光をつくることができる。... -
けいごうきん
Kỹ thuật [ 軽合金 ] hợp kim nhẹ [light alloy] -
けいい
Mục lục 1 [ 敬意 ] 1.1 v5u 1.1.1 khả kính 1.2 n 1.2.1 sự tôn kính/sự kính trọng/lòng kính yêu/tôn kính/kính trọng/kính yêu... -
けいさつ
Mục lục 1 [ 警察 ] 1.1 vs 1.1.1 cánh sát 1.2 n 1.2.1 cảnh sát/thám tử 1.3 n 1.3.1 công an 1.4 n 1.4.1 tuần cảnh [ 警察 ] vs cánh... -
けいさつきんむ
[ 警察勤務 ] n cảnh vụ -
けいさつぶたい
[ 警察部隊 ] n bộ cảnh sát -
けいさつしょ
[ 警察署 ] n sở cảnh sát/phòng cảnh sát/văn phòng cảnh sát/trạm cảnh sát 大都市の警察署: sở cảnh sát của thành phố...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.