- Từ điển Nhật - Việt
けいさんほうほう
Xem thêm các từ khác
-
けいさんがかり
[ 計算係 ] vs kế toán -
けいさんじゃく
[ 計算尺 ] vs thước tính -
けいさんじゅんじょ
Tin học [ 計算順序 ] chuỗi tính toán/dãy tính toán [computation sequence] -
けいさんこうぞう
Tin học [ 計算構造 ] cấu trúc tính toán [computation structure] -
けいさんかのうせい
Tin học [ 計算可能性 ] khả năng tính toán [computability] -
けいさんする
Mục lục 1 [ 計算する ] 1.1 vs 1.1.1 toán 1.1.2 hạch toán [ 計算する ] vs toán hạch toán -
けいかく
Mục lục 1 [ 計画 ] 1.1 n 1.1.1 phương kế 1.1.2 phương án 1.1.3 kế hoạch 1.1.4 kế 1.1.5 Chương trình 2 [ 計画する ] 2.1 vs 2.1.1... -
けいかくにくみいれる
[ 計画に組み入れる ] vs đưa vào kế hoạch -
けいかくはいち
[ 計画配置 ] vs bố trí chương trình -
けいかくひょうか
Tin học [ 計画評価 ] dự báo [forecasting] Explanation : Một phương pháp phân tích về tài chính sử dụng chương trình bảng tính,... -
けいかくしょ
[ 計画書 ] vs bản vẽ -
けいかくけいざい
Mục lục 1 [ 計画経済 ] 1.1 vs 1.1.1 nền kinh tế có kế hoạch 2 Kinh tế 2.1 [ 計画経済 ] 2.1.1 nền kinh tế kế hoạch [planned... -
けいかくいいんかい
[ 計画委員会 ] vs ủy ban kế hoạch -
けいかくか
[ 計画化 ] vs kế hoạch hoá -
けいかくかいせつしょ
[ 計画解説書 ] vs bản vẽ tập -
けいかくをたてる
Mục lục 1 [ 計画を立てる ] 1.1 vs 1.1.1 mưu sự 1.1.2 lập kế 1.1.3 dàn bài [ 計画を立てる ] vs mưu sự lập kế dàn bài -
けいかくをさくせいする
[ 計画を作成する ] vs lập kế hoạch/lên kế hoạch/thảo ra kế hoạch 長期計画を作成するのは大変な作業だ。: việc... -
けいかとけいきこう
Tin học [ 経過計時機構 ] thời gian đã trôi qua [elapsed timer] -
けいかはいすいとん
Kinh tế [ 経過排水トン ] trọng tải dãn nước tịnh [light displacement (tonnage)] -
けいかした
[ 経過した ] n qua đi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.