- Từ điển Nhật - Việt
けいじばん
Mục lục |
[ 掲示板 ]
vs
bản niêm yết các thông báo
n
bảng thông báo/bảng tin
- 掲示板からポスターをはがす: làm bong tấm ap-phich từ bảng thông báo
- 掲示板でその日の予定を確認する : xác nhận lại kế hoạch của ngày hôm ấy trên bảng thông báo
- 自分のホームページの掲示板については、定期的に内容をチェックするべきだ : em nên kiểm tra nội dung định kỳ những thông báo trên trang web chủ của mình
Tin học
[ 掲示板 ]
bảng tin/bảng thông báo [bulletin board/notice board]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けいじばんシステム
Tin học [ 掲示板システム ] hệ thống bảng tin [bulletin board system] -
けいじせきにんをついきゅうする
Kinh tế [ 刑事責任を追求する ] Truy cứu trách nhiệm hình sự -
けいじせきにんをうける
Kinh tế [ 刑事責任を受ける ] Chịu trách nhiệm hình sự [To be subject to criminally liable] -
けいじょう
Mục lục 1 [ 形状 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hình thù 2 Kỹ thuật 2.1 [ 形状 ] 2.1.1 hình dạng [shape] 2.2 [ 形状(輪郭) ] 2.2.1 biên dạng... -
けいじょうきおくごうきん
Kỹ thuật [ 形状記憶合金 ] hợp kim lưu giữ biên dạng [shape memory alloy] Explanation : 力を加えて変形させても、加熱するともとの形になる金属。 -
けいじょうそくていき
Kỹ thuật [ 形状測定器 ] máy đo biên dạng [Form measuring instrument] -
けいじょうてきごう
Tin học [ 形状適合 ] phù hợp/thích hợp/đúng với [conformable] -
けいじょうみゃく
Mục lục 1 [ 頸静脈 ] 1.1 / * TĨNH MẠCH / 1.2 n 1.2.1 Tĩnh mạch cổ [ 頸静脈 ] / * TĨNH MẠCH / n Tĩnh mạch cổ 頸静脈の神経節:... -
けいじょうかんじょう
Kinh tế [ 経常勘定 ] tài khoản vãng lai [current account] -
けいじょうりえき
Kinh tế [ 経常利益 ] thu nhập trước thuế/lãi hiện tại [income before income taxes, current income, current profit, ordinary income, recurring... -
けいふくする
Mục lục 1 [ 敬服する ] 1.1 n 1.1.1 mến phục 1.1.2 kính phục [ 敬服する ] n mến phục kính phục -
けいざい
Mục lục 1 [ 経済 ] 1.1 n 1.1.1 nền kinh tế/kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済 ] 2.1.1 kinh tế (của một quốc gia) [economy (of a nation)]... -
けいざいたいせい
Mục lục 1 [ 経済体制 ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống kinh tế 1.1.2 chế độ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済体制 ] 2.1.1 chế độ kinh tế... -
けいざいぎじゅつきょうりょくこうどうけいかく
[ 経済技術協力行動計画 ] n Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) -
けいざいきき
Kinh tế [ 経済危機 ] Khủng hoảng kinh tế [Economic crisis] -
けいざいきそく
Kinh tế [ 経済規則 ] quy luật kinh tế [economic law] -
けいざいきかくちょう
[ 経済企画庁 ] n Sở kế hoạch và đầu tư 日本の経済企画庁は,最近,日本経済の1985年までの見通しを発表した: gần... -
けいざいきんみつかじゆうぼうえききょうてい
[ 経済緊密化自由貿易協定 ] n Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ -
けいざいきょうどうたい
Kinh tế [ 経済共同体 ] cộng đồng kinh tế [economic community] -
けいざいきょうふ
[ 経済恐怖 ] n kinh tế khủng hoảng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.