Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けいぞくてき

Mục lục

[ 継続的 ]

vs

thường xuyên
đằng đẵng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けいぞくぶん

    Tin học [ 継続文 ] câu liên tục [continued statement]
  • けいぞくほけんしょうけん

    Mục lục 1 [ 継続保険証券 ] 1.1 vs 1.1.1 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ 継続保険証券 ] 2.1.1 đơn bảo hiểm bao [running policy]...
  • けいぞくして

    [ 継続して ] n Liên tục ~の動向に関する情報を(人)に継続して提供する: Liên tục cung cấp thông tin cho ai đó về...
  • けいぞくする

    [ 継続する ] vs tiếp diễn
  • けいぞくシグナル

    Tin học [ 継続シグナル ] tín hiệu liên tục [CONT (continue) signal]
  • けいき

    Mục lục 1 [ 契機 ] 1.1 n 1.1.1 thời cơ/cơ hội/động cơ/thời điểm chín muồi 2 [ 景気 ] 2.1 n 2.1.1 tình hình/tình trạng/tình...
  • けいききゅう

    [ 軽気球 ] n khinh khí cầu
  • けいきっすい

    Kinh tế [ 軽喫水 ] mớn nước không tải [light draught]
  • けいきのていたい

    Kinh tế [ 景気の停滞 ] kinh doanh đình đốn [stagnation of business]
  • けいきじゅんかん

    Mục lục 1 [ 景気循環 ] 1.1 n 1.1.1 chu kỳ kinh tế 1.1.2 chu kỳ kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 景気循環 ] 2.1.1 chu kỳ kinh tế/chu kỳ...
  • けいきじゅんかんよそく

    Mục lục 1 [ 景気循環予測 ] 1.1 n 1.1.1 dự báo chu kỳ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 景気循環予測 ] 2.1.1 dự báo chu kỳ kinh tế...
  • けいきかんじゅう

    [ 軽機関銃 ] n súng tiểu liên
  • けいきんぞく

    Kỹ thuật [ 軽金属 ] kim loại nhẹ [light metal]
  • けいきょうはんだんしすう

    [ 景況判断指数 ] n Chỉ số Đánh giá Kinh doanh
  • けいぐ

    [ 敬具 ] n, int Kính thư
  • けいそ

    Mục lục 1 [ 硅素 ] 1.1 / KHUÊ TỐ / 1.2 n 1.2.1 Silic (Si) 2 Kỹ thuật 2.1 [ けい素 ] 2.1.1 silic [silicon] [ 硅素 ] / KHUÊ TỐ / n Silic...
  • けいそくち

    Tin học [ 計測 ] đo lường/đo đạc [measure]
  • けいそくプロセス

    Tin học [ 計測プロセス ] quy trình đo lường/quy trình đo đạc [measure process]
  • けいそくようのひも

    [ 計測用の紐 ] vs thước dây
  • けいそつ

    Mục lục 1 [ 軽率 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khinh suất/không suy nghĩ/không cẩn thận/thiếu thận trọng/bất cẩn/hấp tấp/thiếu suy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top