- Từ điển Nhật - Việt
けいちがいつぎて
Xem thêm các từ khác
-
けいちょう
Mục lục 1 [ 傾聴 ] 1.1 n 1.1.1 sự chú ý nghe/sự lắng nghe/sự dỏng tai nghe 2 [ 慶弔 ] 2.1 n 2.1.1 hiếu hỷ/dịp hiếu hỉ/sự... -
けいつい
Mục lục 1 [ 頸椎 ] 1.1 / * TRUY / 1.2 n 1.2.1 Đốt xương sống cổ tử cung [ 頸椎 ] / * TRUY / n Đốt xương sống cổ tử cung 頸椎を_本折る:... -
けいてき
Mục lục 1 [ 警笛 ] 1.1 n 1.1.1 chuông cảnh báo/còi cảnh báo/còi ô tô, xe máy 2 [ 勁敵 ] 2.1 / KÌNH ĐỊCH / 2.2 n 2.2.1 Địch thủ... -
けいてい
Mục lục 1 [ 兄弟 ] 1.1 n 1.1.1 đồng bào/ anh em 2 [ 逕庭 ] 2.1 / * ĐÌNH / 2.2 n 2.2.1 Sự khác nhau lớn [ 兄弟 ] n đồng bào/ anh... -
けいていきょうかい
[ 計低教会 ] vs cục kiểm nghiệm -
けいてん
[ 経典 ] adj-na kinh -
けいてんしゅご
[ 経典守護 ] adj-na hộ pháp -
けいてんをとなえる
[ 経典を唱える ] adj-na cầu kinh -
けいでんき
Kỹ thuật [ 継電器 ] máy nạp điện -
けいと
Mục lục 1 [ 毛糸 ] 1.1 n 1.1.1 sợi len/len 2 Kỹ thuật 2.1 [ 毛糸 ] 2.1.1 sợi len [ 毛糸 ] n sợi len/len 毛糸でセーターを編む:... -
けいとう
Mục lục 1 [ 傾倒 ] 1.1 n 1.1.1 sự cống hiến 2 [ 傾倒する ] 2.1 vs 2.1.1 cống hiến/tôn sùng/thần tượng hoá/yêu mến 3 [ 系統... -
けいとうず
Kỹ thuật [ 系統図 ] sơ đồ hệ thống [system diagram] -
けいとうちゅうしゅつ
Kinh tế [ 系統抽出 ] việc chọn mẫu theo hệ thống [systematic sampling (SMP)] -
けいとうごさ
Kinh tế [ 系統誤差 ] sai sót có tính hệ thống [systematic error (SMP)] -
けいとうか
[ 系統化 ] n hệ thống hoá -
けいとせいひん
[ 毛糸製品 ] n hàng len -
けいとれーらー
Kỹ thuật [ 軽トレーラー ] xe mooc nhẹ -
けいどそんしょう
Kỹ thuật [ 軽度損傷 ] tổn hại nhẹ -
けいどうみゃく
Mục lục 1 [ 頸動脈 ] 1.1 / * ĐỘNG MẠCH / 1.2 n 1.2.1 Động mạch cảnh [ 頸動脈 ] / * ĐỘNG MẠCH / n Động mạch cảnh 外(部)頸動脈:... -
けいにく
[ 鶏肉 ] n thịt gà 何を食べるか決めるのはおまえじゃない。パパが決めるんだ。だから今すぐ鶏肉とニンジン、食べなさい!:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.