- Từ điển Nhật - Việt
けたあげなしかさん
Xem thêm các từ khác
-
けたあげほりゅうかさんき
Tin học [ けた上げ保留加算機 ] máy cộng nhớ số [carry-save adder] -
けたあげすう
Tin học [ けた上げ数 ] số nhớ [carry digit] -
けたいち
Tin học [ けた位置 ] vị trí chữ số [digit position] -
けたいどう
Tin học [ けた移動 ] dịch/dịch chuyển [shift] -
けた上げ保留加算機
Tin học [ けたあげほりゅうかさんき ] máy cộng nhớ số [carry-save adder] -
けた上げ数
Tin học [ けたあげすう ] số nhớ [carry digit] -
けた位置
Tin học [ けたいち ] vị trí chữ số [digit position] -
けた区切り機能
Tin học [ けたくぎりきのう ] khả năng phân cách [punctuation capability] -
けた移動
Tin học [ けたいどう ] dịch/dịch chuyển [shift] -
けた送り
Tin học [ けたおくり ] dịch/dịch chuyển [shift] -
けぞめ
Mục lục 1 [ 毛染め ] 1.1 / MAO NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 sự nhuộm tóc/nhuộm tóc [ 毛染め ] / MAO NHIỄM / n sự nhuộm tóc/nhuộm tóc... -
けぎらい
[ 毛嫌い ] n sự ghen ghét/sự ghét 彼女は猫を毛嫌いする: cô ấy rất ghét mèo あの人を毛嫌いする: ghen ghét với người... -
けだもの
Mục lục 1 [ 獣 ] 1.1 n 1.1.1 đồ súc sinh/thú vật/súc vật 1.1.2 dã thú [ 獣 ] n đồ súc sinh/thú vật/súc vật dã thú -
けちな
Mục lục 1 n 1.1 bần tiện 2 n 2.1 bo xiết 3 n 3.1 bòn 4 n 4.1 bỏn 5 n 5.1 bỏn xẻn 6 n 6.1 bủn xỉn 7 n 7.1 hà tiện 8 n 8.1 keo 9... -
けちけちな
n chắt chiu -
けちけちする
Mục lục 1 n 1.1 bon chen 2 n 2.1 so đo 3 n 3.1 so kè n bon chen n so đo n so kè -
けちんぼう
Mục lục 1 [ けちん坊 ] 1.1 uk 1.1.1 người keo kiệt/người bủn xỉn 2 [ 吝ちん坊 ] 2.1 uk 2.1.1 người keo kiệt/người bủn... -
けちん坊
[ けちんぼう ] uk người keo kiệt/người bủn xỉn 金を使えば神様がお守りくださるが、けちん坊をすれば生涯貧しい:... -
けったく
Mục lục 1 [ 結託 ] 1.1 n 1.1.1 sự câu kết/sự kết hợp với/câu kết/kết hợp với 2 [ 結託する ] 2.1 vs 2.1.1 thỏa ước... -
けっきする
Mục lục 1 [ 決起する ] 1.1 n 1.1.1 nổi dậy 1.1.2 khởi nghĩa [ 決起する ] n nổi dậy khởi nghĩa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.