- Từ điển Nhật - Việt
けぎらい
[ 毛嫌い ]
n
sự ghen ghét/sự ghét
- 彼女は猫を毛嫌いする: cô ấy rất ghét mèo
- あの人を毛嫌いする: ghen ghét với người ấy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けだもの
Mục lục 1 [ 獣 ] 1.1 n 1.1.1 đồ súc sinh/thú vật/súc vật 1.1.2 dã thú [ 獣 ] n đồ súc sinh/thú vật/súc vật dã thú -
けちな
Mục lục 1 n 1.1 bần tiện 2 n 2.1 bo xiết 3 n 3.1 bòn 4 n 4.1 bỏn 5 n 5.1 bỏn xẻn 6 n 6.1 bủn xỉn 7 n 7.1 hà tiện 8 n 8.1 keo 9... -
けちけちな
n chắt chiu -
けちけちする
Mục lục 1 n 1.1 bon chen 2 n 2.1 so đo 3 n 3.1 so kè n bon chen n so đo n so kè -
けちんぼう
Mục lục 1 [ けちん坊 ] 1.1 uk 1.1.1 người keo kiệt/người bủn xỉn 2 [ 吝ちん坊 ] 2.1 uk 2.1.1 người keo kiệt/người bủn... -
けちん坊
[ けちんぼう ] uk người keo kiệt/người bủn xỉn 金を使えば神様がお守りくださるが、けちん坊をすれば生涯貧しい:... -
けったく
Mục lục 1 [ 結託 ] 1.1 n 1.1.1 sự câu kết/sự kết hợp với/câu kết/kết hợp với 2 [ 結託する ] 2.1 vs 2.1.1 thỏa ước... -
けっきする
Mục lục 1 [ 決起する ] 1.1 n 1.1.1 nổi dậy 1.1.2 khởi nghĩa [ 決起する ] n nổi dậy khởi nghĩa -
けっきん
Kinh tế [ 欠斤 ] thiếu hụt trọng lượng [deficiency in weight] -
けっきんとどけ
[ 欠勤届け ] n đơn xin nghỉ phép -
けっきょく
Mục lục 1 [ 結局 ] 2 / KẾT CỤC / 2.1 n, n-adv 2.1.1 rút cuộc 2.1.2 rút cục 2.1.3 kết cuộc 2.1.4 kết cục/rốt cuộc/cuối cùng... -
けっきょじん
[ 穴居人 ] n người sống ở hang động 穴居人(石器時代の): Người sống ở hang động (của thời kỳ đồ đá) -
けっそく
Mục lục 1 [ 結束 ] 1.1 n 1.1.1 sự buộc/sự trói/sự đoàn kết/sự đồng lòng 2 [ 結束する ] 2.1 n 2.1.1 trói/buộc/bó/đoàn... -
けっそくひん
Mục lục 1 [ 結束品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng đóng bao 2 Kinh tế 2.1 [ 結束品 ] 2.1.1 hàng đóng bó [bundled goods] [ 結束品 ] n hàng đóng... -
けっそん
Mục lục 1 [ 欠損 ] 1.1 n 1.1.1 thiếu hụt 1.1.2 thiếu 1.1.3 sự thiệt hại/sự lỗ/sự lỗ vốn [ 欠損 ] n thiếu hụt thiếu... -
けっそんする
[ 欠損する ] n hao hụt -
けっそんをおぎなう
[ 欠損を補う ] n bù đắp -
けっちゃく
[ 決着 ] n sự quyết định/quyết định 世論に基づいた議論の決着: quyết định kết quả của cuộc thảo luận dựa vào... -
けってい
Mục lục 1 [ 決定 ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định/quyết định 2 [ 決定する ] 2.1 n 2.1.1 quyết định [ 決定 ] n sự quyết định/quyết... -
けっていてきぶんみゃくじゆうぶんぽう
Tin học [ 決定的文脈自由文法 ] ngữ pháp phi ngữ cảnh tiền định [deterministic context-free grammar]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.