- Từ điển Nhật - Việt
けっさん
Mục lục |
[ 決算 ]
n
sự cân đối tài khoản/quyết toán/cân đối tài khoản
- 今年3月期の決算: Cân đối tài khoản hàng năm vào tháng 3
- 確定決算: Cân đối tài khoản xác định
- 粉飾決算が明るみに出たために_人の従業員を削減する: Cắt giảm ~ người làm thuê vì bảng cân đối tài khoản đã bị phát hiện
- 3月期決算で赤字を計上する: Ghi nhận lỗ trong bảng cân đối tài khoản tháng 3
Kinh tế
[ 決算 ]
quyết toán [settlement]
- Explanation: 企業が、一定期間の経営成績や財政状態をまとめるために行う一連の作業のこと。///最終的に「損益計算書」と「貸借対照表」で表され、それを表す様式として決算短信などがある。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けっさんひょう
[ 決算表 ] n bảng quyết toán -
けっさんび
Kinh tế [ 決算日 ] ngày cuối cùng [closing date] -
けっさんする
Mục lục 1 [ 決算する ] 1.1 n 1.1.1 khóa sổ 1.1.2 kết toán [ 決算する ] n khóa sổ kết toán -
けっか
Mục lục 1 [ 結果 ] 1.1 v1 1.1.1 kết cuộc 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 kết quả/thành quả/thành tựu 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 rút cục 1.4 n-adv,... -
けっかく
[ 結核 ] n lao/bệnh lao/bệnh ho lao 尿路結核: Lao về đường tiết liệu 尿管結核: Bệnh lao về ống dẫn nước tiểu 第1期の結核:... -
けっかくびょう
[ 結核病 ] n bệnh ho lao -
けっかぶんしょがた
Tin học [ 結果文書型 ] kiểu tài liệu kết quả [result document type (of a link)] -
けっかしゅつりょくかくちょうきのう
Tin học [ 結果出力拡張機能 ] hàm xuất kết quả mở rộng [extended result output function] -
けっかようそがた
Tin học [ 結果要素型 ] kiểu phẩn tử kết quả [result element type (of a link)] -
けっかん
Mục lục 1 [ 欠陥 ] 1.1 n 1.1.1 khuyết tật 1.1.2 khuyết điểm/nhược điểm/thiếu sót/sai lầm 2 [ 血管 ] 2.1 n 2.1.1 mạch máu... -
けっせき
Mục lục 1 [ 欠席 ] 1.1 n 1.1.1 sự vắng mặt/sự không tham dự/vắng mặt/nghỉ (học)/không tham dự 1.1.2 khiếm khuyết 2 [ 欠席する... -
けっせきとどけ
Mục lục 1 [ 欠席届 ] 1.1 n 1.1.1 giấy xin nghỉ phép 2 [ 欠席届け ] 2.1 n 2.1.1 đơn xin nghỉ phép/đơn xin nghỉ học [ 欠席届... -
けっせきびょう
[ 結石病 ] n bệnh kết sạn ở thận -
けっせきする
[ 欠席する ] vs khiếm diện -
けっせき とどけ
[ 欠席届 ] n đơn xin nghỉ phép/đơn xin nghỉ học 欠席届(けっせき とどけ)を出さずに学校(がっこう)を休んでいる: Nghỉ... -
けっせい
Mục lục 1 [ 結成 ] 1.1 n 1.1.1 sự kết thành/sự tạo thành 2 [ 血清 ] 2.1 n 2.1.1 huyết thanh [ 結成 ] n sự kết thành/sự tạo... -
けっせいする
[ 結成する ] n kết -
けっせん
Mục lục 1 [ 決戦 ] 1.1 vs 1.1.1 quyết chiến 2 [ 血戦 ] 2.1 n 2.1.1 huyết chiến 3 Tin học 3.1 [ 結線 ] 3.1.1 gắn cứng/cài cứng... -
けつ
[ 傑 ] n sự ưu tú/sự xuất sắc/sự giỏi giang hơn người -
けつぎ
[ 決議 ] n nghị quyết 決議(案)を拒否する: Bác bỏ nghị quyết 決議(案)を受け入れる: Chấp nhận nghị quyết ~に関する決議:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.