- Từ điển Nhật - Việt
けっしょう
Mục lục |
[ 決勝 ]
n
trận chung kết/chung kết
- 決勝(戦)で敗退する: Thua trong trận chung kết
- 決勝(戦)に進む: Bước vào trận chung kết
- わがチームが決勝で敗退し、私は意気消沈した: Tôi rất chán nản khi đội tôi bị thua trong trận chung kết
- そのチームは決勝で圧倒的な負けを喫してしまった: Đội đó đã bị thua áp đảo trong trận chung kết
- ワールドカップの決勝はブラジル対イングランドだろう:
quyết thắng
[ 結晶 ]
vi
kết tinh
- ガラス結晶化法: Phương pháp kết tinh thủy tinh
- 結晶化度: Mức độ kết tinh hoá
- 結晶水: Nước kết tinh
n
sự kết tinh/tinh thể
- ゲルマニウム結晶: Tinh thể Germani
- ほぼ完全な結晶: Sự kết tinh gần như hoàn toàn
- アルミナ単結晶: Tinh thể đơn Alumin
- チオシアン酸塩結晶: Tinh thể Thiosunphat
- タングステン結晶: Sự kết tinh Vônpham
- コレステロール結晶: Sự kết tinh Colesteron
[ 結晶する ]
vs
kết tinh
- 結晶化挙動: hành vi kết tinh hóa
- 結晶分化作用: tác dụng phân hóa kết tinh
- 結晶化度: độ kết tinh hóa
- ~へと結晶させる: cho kết tinh thành
- 繰り返し結晶させる: liên tục cho kết tinh
Kỹ thuật
[ 結晶 ]
kết tinh [crystallographic]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けっしょうたい
[ 結晶体 ] vs tinh thể -
けっしょうほうい
Kỹ thuật [ 結晶方位 ] phương vị kết tinh [crystal orientation] -
けっしょうじく
Kỹ thuật [ 結晶軸 ] trục kết tinh [crystallographic axis] -
けっしょうこうぞう
Kỹ thuật [ 結晶構造 ] cấu trúc kết tinh [crystal structure] -
けっしょうか
Kỹ thuật [ 結晶化 ] sự kết tinh hoá [crystallization] -
けっしょうかガラス
Kỹ thuật [ 結晶化ガラス ] kính kết tinh hoá [crystallized glass] -
けっしょうすい
Kỹ thuật [ 結晶水 ] nước kết tinh [water of crystallization] -
けっしょうりゅうかい
Kỹ thuật [ 結晶粒界 ] giới hạn hạt kết tinh [grain boundary] -
けっしょうめん
Kỹ thuật [ 結晶面 ] mặt kết tinh [crysrallographic plane] -
けっしゅつ
Mục lục 1 [ 傑出 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiệt xuất/sự xuất chúng/sự giỏi hơn người 2 [ 傑出する ] 2.1 vs 2.1.1 kiệt xuất/xuất... -
けっしゅつした
[ 傑出した ] adj nổi bật/đáng chú ý/nổi tiếng/xuất chúng/năng động/có tài năng hơn người/lỗi lạc アメリカには、傑出したヒーローという見方を好むジャーナリストもいる:... -
けっしゅうする
[ 結集する ] n kết hợp -
けっこう
Mục lục 1 [ 結構 ] 1.1 n, uk 1.1.1 kết cấu/cấu trúc 1.2 n-adv, adj-na, uk 1.2.1 tạm được/tương đối/kha khá/đủ/được/cũng... -
けっこうていたい
[ 血行停滞 ] n ứ máu -
けっこうする
Mục lục 1 [ 決行する ] 1.1 n 1.1.1 hành xử 1.1.2 cương quyết [ 決行する ] n hành xử cương quyết -
けっこうめんせきじょうこう
Kinh tế [ 決行免責条項 ] điều khoản hành trình đứt đoạn [frustration clause] -
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん)
[ 欠航面責条項(保険、用船) ] n điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu) -
けっこん
Mục lục 1 [ 結婚 ] 1.1 vs 1.1.1 cưới xin 1.2 adj-no 1.2.1 đã lập gia đình/đã có chồng/đã có vợ/đã kết hôn 1.3 adj-no 1.3.1... -
けっこんつうち
[ 結婚通知 ] n báo hỷ -
けっこんとどけ
[ 結婚届 ] n giấy đăng ký kết hôn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.