- Từ điển Nhật - Việt
けっこうする
Mục lục |
[ 決行する ]
n
hành xử
cương quyết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けっこうめんせきじょうこう
Kinh tế [ 決行免責条項 ] điều khoản hành trình đứt đoạn [frustration clause] -
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん)
[ 欠航面責条項(保険、用船) ] n điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu) -
けっこん
Mục lục 1 [ 結婚 ] 1.1 vs 1.1.1 cưới xin 1.2 adj-no 1.2.1 đã lập gia đình/đã có chồng/đã có vợ/đã kết hôn 1.3 adj-no 1.3.1... -
けっこんつうち
[ 結婚通知 ] n báo hỷ -
けっこんとどけ
[ 結婚届 ] n giấy đăng ký kết hôn -
けっこんのきづな
[ 結婚のきづな ] vs duyên nợ -
けっこんのもうしこみ
[ 結婚の申し込み ] vs cầu hôn -
けっこんひろうえん
[ 結婚披露宴 ] n tiệc cưới その結婚披露宴では、豪華なごちそうがふるまわれた: Đã có một bữa ăn xa xỉ ở tiệc... -
けっこんひろうかい
[ 結婚披露会 ] n tiệc cưới -
けっこんしき
Mục lục 1 [ 結婚式 ] 1.1 vs 1.1.1 hôn lễ 1.1.2 đám cưới 1.1.3 cưới xin 1.2 n 1.2.1 lễ cưới/lễ kết hôn [ 結婚式 ] vs hôn... -
けっこんしている
[ 結婚している ] n có chồng -
けっこんせいかつ
[ 結婚製活 ] n cưới gả -
けっこんする
Mục lục 1 [ 結婚する ] 1.1 vs 1.1.1 sánh duyên 1.1.2 lấy nhau [ 結婚する ] vs sánh duyên lấy nhau -
けっこんをきょうせいする
[ 結婚を強制する ] vs bức hôn -
けっこんをとりけす
[ 結婚を取り消す ] vs từ mẫu -
けっさく
[ 傑作 ] n, adj-na kiệt tác/kiệt xuất/tác phẩm lớn 学問的研究の傑作: Kiệt tác về nghiên cứu học vấn 建築の傑作:... -
けっさい
Mục lục 1 [ 決済 ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết toán/sự thanh toán/quyết toán/thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済 ] 2.1.1 chấp nhận (trao... -
けっさいたんい
[ 決済単位 ] n đơn vị thanh toán -
けっさいつうか
Mục lục 1 [ 決済通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済通貨 ] 2.1.1 đồng tiền thanh toán [currency of payment/settlement... -
けっさいどうめい
Mục lục 1 [ 決済同盟 ] 1.1 n 1.1.1 đồng minh thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済同盟 ] 2.1.1 đồng minh thanh toán [payment union] [ 決済同盟...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.