- Từ điển Nhật - Việt
けつぼう
Mục lục |
[ 欠乏 ]
vs
điêu đứng
n
sự thiếu/sự thiếu thốn/thiếu/thiếu thốn
- AとBの両方の欠乏: thiếu thốn cả hai mặt A và B
- ~する機会の欠: thiếu cơ hội làm gì
- ~による高度の酸素欠乏: thiếu oxy trầm trọng do ~
- グルコース欠乏: thiếu đường gluco
[ 欠乏する ]
vs
thiếu/thiếu thốn
- ビタミンAが ~ と鳥目になりやすい。: Thiếu vitamin A sẽ dễ mắc bệnh quáng gà.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けつまく
[ 結膜 ] n kết mạc 眼球を覆っている結膜: kết mạc bao quanh cầu mắt 眼瞼結膜: kết mạc mí mắt -
けつまくえん
Mục lục 1 [ 結膜炎 ] 1.1 n 1.1.1 viêm kết mạc 1.1.2 bệnh viêm võng mạc 1.1.3 bệnh sưng võng mạc [ 結膜炎 ] n viêm kết mạc... -
けつまつ
[ 結末 ] n kết thúc/phần cuối/cuối cùng ニュースなどの結末: kết thúc bản tin ~しようとする者すべてに待ち受けている結末:... -
けつまつをつける
[ 結末を付ける ] n kết thúc -
けつみゃく
Mục lục 1 [ 血脈 ] 1.1 n 1.1.1 mạch máu 1.1.2 huyết mạch [ 血脈 ] n mạch máu huyết mạch -
けつぜんとして
Mục lục 1 [ 決然として ] 1.1 vs 1.1.1 vững lòng 1.1.2 nhất quyết [ 決然として ] vs vững lòng nhất quyết -
けつえき
Mục lục 1 [ 血液 ] 1.1 n 1.1.1 máu 1.1.2 huyết [ 血液 ] n máu 血液(の)循環: Sự tuần hoàn máu HIVに汚染された血液: Máu... -
けつえきがた
[ 血液型 ] n nhóm máu 血液型A抗原: Nhóm máu sinh kháng thể A まれな血液型: Nhóm máu hiếm (人)と血液型が同じである:... -
けつえきがく
[ 血液学 ] exp huyết học -
けつえきがながれる
[ 血液が流れる ] exp máu lưu thông/chảy ~を越えて流れる(川の水などが): Chảy qua ~ (ví dụ như nước sông) リンパ管へ流れる:... -
けつえきじゅんかん
[ 血液循環 ] n tuần hoàn máu 血液循環の速度: Tốc độ quần hoàn máu ボブの血液循環は非常に良い: Tuần hoàn máu của... -
けつえきけんさ
Mục lục 1 [ 血液検査 ] 1.1 n 1.1.1 thử máu 2 [ 血液検査 ] 2.1 / HUYẾT DỊCH KIỂM TRA / 2.2 n 2.2.1 xét nghiệm máu [ 血液検査... -
けつえきをさいしゅする
[ 血液を採取する ] exp trích máu 動脈から血液を採取する: Trích máu từ động mạch 手首の橈骨動脈から血液を採取する:... -
けつえん
[ 血縁 ] n sự cùng dòng máu/sự cùng nòi giống/cùng dòng máu/cùng nòi giống/huyết thống 血縁(関係): Mối quan hệ về... -
けつあつ
Mục lục 1 [ 血圧 ] 1.1 n 1.1.1 huyết dịch 1.1.2 huyết áp [ 血圧 ] n huyết dịch huyết áp 血圧を測る: đo huyết áp -
けつあつそくてい
[ 血圧測定機 ] n đo huyết áp 非観血的血圧測定法: Phương pháp đo huyết áp gián tiếp 片側または両側の正確な血圧測定:... -
けつあつそくていき
[ 血圧測定機 ] n máy đo huyết áp -
けつごうきほうめい
Tin học [ 結合記法名 ] tên ký hiệu kết hợp [associated notation name] -
けつごうつよさ
Kỹ thuật [ 結合強さ ] cường độ nối [bonding strength] -
けつごうほうそく
Tin học [ 結合法則 ] luật kết hợp [associative law]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.