- Từ điển Nhật - Việt
けんきゅうほうこくしょ
Xem thêm các từ khác
-
けんきゅうじょ
Mục lục 1 [ 研究所 ] 1.1 / NGHIÊN CỨU SỞ / 1.2 n 1.2.1 phòng nghiên cứu/tổ nghiên cứu/nhóm nghiên cứu/viện nghiên cứu [ 研究所... -
けんきゅうしつ
[ 研究室 ] vs phòng nghiên cứu -
けんきゅうしゃ
[ 研究者 ] vs nhà nghiên cứu -
けんきゅうせい
[ 研究生 ] n nghiên cứu sinh -
けんきゅうする
[ 研究する ] vs khảo -
けんきゅうグループ
Tin học [ 研究グループ ] nhóm nghiên cứu [research group] -
けんぐ
Kỹ thuật [ 検具 ] gá kiểm tra [inspection jig] -
けんそ
Mục lục 1 [ 険阻 ] 1.1 adj-na 1.1.1 dốc/dựng đứng 1.2 n 1.2.1 trạng thái dốc/con dốc [ 険阻 ] adj-na dốc/dựng đứng ~な山道:... -
けんそん
Mục lục 1 [ 謙遜 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm tốn 1.2 n 1.2.1 sự khiêm tốn/khiêm tốn/sự nhún nhường/nhún nhường/sự khiêm nhường/khiêm... -
けんそんご
Mục lục 1 [ 謙遜語 ] 1.1 / KHIÊM TỐN NGỮ / 1.2 n 1.2.1 khiêm tốn ngữ/từ khiêm tốn [ 謙遜語 ] / KHIÊM TỐN NGỮ / n khiêm tốn... -
けんそんする
Mục lục 1 [ 謙遜する ] 1.1 n 1.1.1 nhún nhường 1.1.2 nhún mình [ 謙遜する ] n nhún nhường nhún mình -
けんち
Mục lục 1 [ 検地 ] 1.1 / KIỂM ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 sự khảo sát đất đai/khảo sát đất đai/đo đạc đất đai 2 [ 見地 ] 2.1... -
けんちく
Mục lục 1 [ 建築 ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu kiến trúc 1.1.2 kiến trúc 2 [ 建築する ] 2.1 vs 2.1.1 kiến trúc/xây dựng 3 Kỹ thuật... -
けんちくぎし
[ 建築技師 ] n kiến trúc sư -
けんちくだいがく
Mục lục 1 [ 建築大学 ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kiến trúc 1.1.2 đại học kiến trúc [ 建築大学 ] n trường đại học... -
けんちくぶ
[ 建築部 ] n bộ kiến trúc -
けんちくし
Mục lục 1 [ 建築士 ] 1.1 / KIẾN TRÚC SĨ / 1.2 n 1.2.1 kiến trúc sư 2 [ 建築師 ] 2.1 n 2.1.1 kiến trúc sư 3 Kỹ thuật 3.1 [ 建築士... -
けんちくしょう
[ 建築省 ] n bộ kiến trúc -
けんちくこうざい
[ 建築鋼材 ] n thép giàn -
けんちくか
[ 建築家 ] n nhà kiến trúc/kiến trúc sư クラシック様式の建築家: Nhà kiến trúc (kiến trúc sư) của loại hình cổ điển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.