- Từ điển Nhật - Việt
けんちくぶ
Xem thêm các từ khác
-
けんちくし
Mục lục 1 [ 建築士 ] 1.1 / KIẾN TRÚC SĨ / 1.2 n 1.2.1 kiến trúc sư 2 [ 建築師 ] 2.1 n 2.1.1 kiến trúc sư 3 Kỹ thuật 3.1 [ 建築士... -
けんちくしょう
[ 建築省 ] n bộ kiến trúc -
けんちくこうざい
[ 建築鋼材 ] n thép giàn -
けんちくか
[ 建築家 ] n nhà kiến trúc/kiến trúc sư クラシック様式の建築家: Nhà kiến trúc (kiến trúc sư) của loại hình cổ điển... -
けんちくする
[ 建築する ] vs dựng -
けんちゃ
Mục lục 1 [ 献茶 ] 1.1 / HIẾN TRÀ / 1.2 n 1.2.1 trà cúng [ 献茶 ] / HIẾN TRÀ / n trà cúng -
けんちょ
Mục lục 1 [ 顕著 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nổi bật/gây ấn tượng mạnh/rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự nổi bật/sự gây ấn tượng mạnh/sự... -
けんちょなけいざいせいちょう
[ 顕著な経済成長 ] n tăng trưởng kinh tế nổi bật -
けんちょう
[ 県庁 ] n tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh/ủy ban hành chính tỉnh/cơ quan tỉnh/ủy ban tỉnh 県庁の役人: Viên chức của ủy... -
けんちょうき
Mục lục 1 [ 検潮器 ] 1.1 / KIỂM TRIỀU KHÍ / 1.2 n 1.2.1 dụng cụ đo thủy triều [ 検潮器 ] / KIỂM TRIỀU KHÍ / n dụng cụ... -
けんてつ
[ 賢哲 ] n nhà hiền triết/nhà thông thái/người thông minh 理性は賢い者(賢哲)を治め、愚か者をたたきのめす: Lý trí... -
けんてい
Mục lục 1 [ 検定 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm định/sự kiểm tra và phân định/kiểm định/kiểm tra trình độ 2 [ 検定する ] 2.1... -
けんていきょうかしょ
Mục lục 1 [ 検定教科書 ] 1.1 / KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ / 1.2 n 1.2.1 sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt [ 検定教科書 ] / KIỂM... -
けんていきょうかい
Kinh tế [ 検定協会 ] cục kiểm nghiệm [inspection and testing bureau] -
けんていにん
Mục lục 1 [ 検定人 ] 1.1 n 1.1.1 người kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検定人 ] 2.1.1 người kiểm nghiệm [inspector] [ 検定人 ]... -
けんていぼん
[ 献呈本 ] n sách danh sách đồ cúng tiến -
けんていしけん
Mục lục 1 [ 検定試験 ] 1.1 / KIỂM ĐỊNH THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 kỳ thi bằng lái/kỳ thi kiểm tra trình độ/kiểm tra trình... -
けんていしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 検定証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検定証明書 ] 2.1.1 giấy chứng kiểm nghiệm... -
けんていけっか
Mục lục 1 [ 検定結果 ] 1.1 n 1.1.1 kết quả kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検定結果 ] 2.1.1 kết quả kiểm nghiệm [inspection findings]... -
けんていする
Mục lục 1 [ 検定する ] 1.1 vs 1.1.1 kiểm nghiệm 1.1.2 giám định [ 検定する ] vs kiểm nghiệm giám định
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.