- Từ điển Nhật - Việt
けんきょ
Mục lục |
[ 検挙 ]
n
sự bắt giữ/bắt giữ/bắt
- 警察による一斉検挙: bị bắt giữ bởi cảnh sát
- 芋づる式に検挙される: bị bắt giữ hết lần này đến lần khác
- (人)を共謀罪で検挙する: âm mưu bắt giữ ai đó
- 暗殺事件で(人)を検挙する: bắt giữ ai đó trong vụ ám sát
[ 謙虚 ]
adj-na
khiêm nhường/khiêm tốn
- ~ な態度: thái độ khiêm tốn
n
sự khiêm nhường/thái độ khiêm nhường/khiêm tốn/khiêm nhường
- ビジネスと謙虚さについて(人)に教える: dạy ai về vấn đề kinh doanh và sự khiêm nhường (khiêm tốn)
- 謙虚さの欠如: thiếu khiêm tốn
- 謙虚さを身につける: tạo cho mình thái độ khiêm nhường (khiêm tốn)
- 自分の能力に対して謙虚だ: khiêm tốn về trình độ của bản thân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けんきゅう
Mục lục 1 [ 研究 ] 1.1 n 1.1.1 sự học tập/sự nghiên cứu/học tập/nghiên cứu 2 [ 研究する ] 2.1 vs 2.1.1 học tập/nghiên... -
けんきゅうきかん
Tin học [ 研究機関 ] tổ chức nghiên cứu [research organization] -
けんきゅうちょうさする
[ 研究調査する ] n chứng nghiệm -
けんきゅうとしょかん
Tin học [ 研究図書館 ] thư viện nghiên cứu [research library] -
けんきゅうほうこくしょ
Tin học [ 研究報告書 ] báo cáo nghiên cứu [research report] -
けんきゅうじょ
Mục lục 1 [ 研究所 ] 1.1 / NGHIÊN CỨU SỞ / 1.2 n 1.2.1 phòng nghiên cứu/tổ nghiên cứu/nhóm nghiên cứu/viện nghiên cứu [ 研究所... -
けんきゅうしつ
[ 研究室 ] vs phòng nghiên cứu -
けんきゅうしゃ
[ 研究者 ] vs nhà nghiên cứu -
けんきゅうせい
[ 研究生 ] n nghiên cứu sinh -
けんきゅうする
[ 研究する ] vs khảo -
けんきゅうグループ
Tin học [ 研究グループ ] nhóm nghiên cứu [research group] -
けんぐ
Kỹ thuật [ 検具 ] gá kiểm tra [inspection jig] -
けんそ
Mục lục 1 [ 険阻 ] 1.1 adj-na 1.1.1 dốc/dựng đứng 1.2 n 1.2.1 trạng thái dốc/con dốc [ 険阻 ] adj-na dốc/dựng đứng ~な山道:... -
けんそん
Mục lục 1 [ 謙遜 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm tốn 1.2 n 1.2.1 sự khiêm tốn/khiêm tốn/sự nhún nhường/nhún nhường/sự khiêm nhường/khiêm... -
けんそんご
Mục lục 1 [ 謙遜語 ] 1.1 / KHIÊM TỐN NGỮ / 1.2 n 1.2.1 khiêm tốn ngữ/từ khiêm tốn [ 謙遜語 ] / KHIÊM TỐN NGỮ / n khiêm tốn... -
けんそんする
Mục lục 1 [ 謙遜する ] 1.1 n 1.1.1 nhún nhường 1.1.2 nhún mình [ 謙遜する ] n nhún nhường nhún mình -
けんち
Mục lục 1 [ 検地 ] 1.1 / KIỂM ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 sự khảo sát đất đai/khảo sát đất đai/đo đạc đất đai 2 [ 見地 ] 2.1... -
けんちく
Mục lục 1 [ 建築 ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu kiến trúc 1.1.2 kiến trúc 2 [ 建築する ] 2.1 vs 2.1.1 kiến trúc/xây dựng 3 Kỹ thuật... -
けんちくぎし
[ 建築技師 ] n kiến trúc sư -
けんちくだいがく
Mục lục 1 [ 建築大学 ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kiến trúc 1.1.2 đại học kiến trúc [ 建築大学 ] n trường đại học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.