- Từ điển Nhật - Việt
けんげんのいじょう
Xem thêm các từ khác
-
けんげんいじょう
Kinh tế [ 権限委譲 ] chuyển giao quyền hạn [Delegation of Authority] Explanation : 地位または資格上、案件等の審査、決定、承認をすることができる範囲を権限といい、権限委譲とは、下位の者にこれらをゆだねることをいう。権限を委譲しても、上位者は結果責任を負う。したがって、権限を委譲された者は結果報告をこまめに行う必要がある -
けんげんをあたえる
Tin học [ 権限を与える ] cho quyền/ủy quyền/cấp phép [to authorize] -
けんげんをゆうする
Kinh tế [ 権限を有する ] Có thẩm quyền [To have jurisdiction to ~] -
けんあく
Mục lục 1 [ 険悪 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc/nghiệt ngã/đáng sợ 1.2 n 1.2.1 sự khắt khe/sự gay gắt/sự... -
けんあくな
Mục lục 1 [ 険悪な ] 1.1 n 1.1.1 hiểm độc 1.1.2 hiểm ác [ 険悪な ] n hiểm độc hiểm ác -
けんあん
[ 懸案 ] n câu hỏi bỏ ngỏ/vấn đề còn bỏ ngỏ/vấn đề chưa giải quyết được 日米間の ~: vấn đề còn chưa giải... -
けんこくさい
[ 建国際 ] n quốc khánh -
けんこう
Mục lục 1 [ 健康 ] 1.1 n 1.1.1 sức khoẻ/tình trạng sức khoẻ 1.1.2 khí huyết 1.2 adj-na 1.2.1 khoẻ/khoẻ khoắn 1.3 adj-na 1.3.1... -
けんこうそうだん
[ 健康相談 ] n bàn hỏi về sức khoẻ -
けんこうな
Mục lục 1 [ 健康な ] 1.1 n 1.1.1 mạnh tay 1.1.2 mạnh khỏe 1.1.3 mạnh 1.1.4 kiện khang 1.1.5 khỏe khoắn 1.1.6 khỏe 1.1.7 khang kiện... -
けんこうによくない
[ 健康に良くない ] n hại sức khỏe -
けんこうほけん
[ 健康保険 ] n bảo hiểm sức khoẻ -
けんこうほけんりょう
[ 健康保険料 ] n tiền bảo hiểm sức khỏe -
けんこうしょうめいしょ
[ 健康証明書 ] n giấy chứng nhận vệ sinh -
けんこうこつ
[ 肩胛骨 ] n xương bả vai -
けんこうをたずねる
[ 健康を訪ねる ] n thỉnh an -
けんこうをがいする
[ 健康を害する ] n hại sức khỏe -
けんこうをかいふくする
Mục lục 1 [ 健康を回復する ] 1.1 n 1.1.1 Hồi phục sức khỏe 1.1.2 dứt bệnh [ 健康を回復する ] n Hồi phục sức khỏe... -
けんご
Mục lục 1 [ 堅固 ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự vững vàng/sự kiên định/sự cứng rắn 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/kiên định/vững... -
けんごな
Mục lục 1 [ 堅固な ] 1.1 adj-na 1.1.1 vững vàng 1.1.2 vững bền 1.1.3 vững 1.1.4 chặt 1.1.5 chắc nịch 1.1.6 chắc bền 1.1.7 chắc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.