- Từ điển Nhật - Việt
けんさかん
Xem thêm các từ khác
-
けんさすうじ
Tin học [ 検査数字 ] số kiểm tra [check digit] -
けんさする
Mục lục 1 [ 検査する ] 1.1 vs 1.1.1 xét duyệt 1.1.2 xét 1.1.3 xem xét 1.1.4 tra 1.1.5 thẩm tra 1.1.6 thẩm nghiệm 1.1.7 soát 1.1.8 kiểm... -
けんさロット
Kỹ thuật [ 検査ロット ] lô kiểm tra [inspection lot] -
けんさプログラム
Tin học [ 検査プログラム ] chương trình kiểm tra [checking program] -
けんさキー
Tin học [ 検査キー ] khóa kiểm tra [check key] -
けんさようみほん
Mục lục 1 [ 検査用見本 ] 1.1 vs 1.1.1 mẫu xét nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検査用見本 ] 2.1.1 mẫu xét nghiệm [assay sample] [ 検査用見本... -
けんさもじ
Tin học [ 検査文字 ] ký tự kiểm tra [check character] -
けんさもんだい
Tin học [ 検査問題 ] vấn đề kiểm tra [check problem] -
けんさん
Tin học [ 検算 ] kiểm tra số học [arithmetic check] -
けんか
Mục lục 1 [ 喧嘩 ] 1.1 n 1.1.1 sự cà khịa/sự cãi cọ/sự tranh chấp/cà khịa/cãi cọ/tranh chấp 1.2 n 1.2.1 cãi lộn [ 喧嘩... -
けんかしょくぶつ
[ 顕花植物 ] n cây có hoa/thực vật có hoa 顕花植物の茎と葉柄で行われる光合成: quá trình quang hợp được thực hiện... -
けんかごし
[ けんか腰 ] n người tham chiến/phe tham chiến けんか腰で(人)の方に近寄る: tiếp cận với những người thuộc phe tham... -
けんかをする
[ 喧嘩をする ] n đánh nhau -
けんか腰
[ けんかごし ] n người tham chiến/phe tham chiến けんか腰で(人)の方に近寄る: tiếp cận với những người thuộc phe... -
けんせきする
[ 譴責する ] n khiển trách -
けんせつ
Mục lục 1 [ 建設 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiến thiết/sự xây dựng 1.2 vt 1.2.1 xây dựng 2 [ 建設する ] 2.1 vs 2.1.1 xây/xây dựng/kiến... -
けんせつきかい
Kỹ thuật [ 建設機械 ] máy xây dựng [construction machine] -
けんせつがいしゃ
Mục lục 1 [ 建設会社 ] 1.1 / KIẾN THIẾT HỘI XÃ / 1.2 n 1.2.1 công ty xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 建設会社 ] 2.1.1 công ty xây... -
けんせつじだい
[ 建設時代 ] n thời đại xây dựng -
けんせつしょう
Mục lục 1 [ 建設省 ] 1.1 / KIẾN THIẾT TỈNH / 1.2 n 1.2.1 bộ xây dựng [ 建設省 ] / KIẾN THIẾT TỈNH / n bộ xây dựng 建設省道路局:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.