- Từ điển Nhật - Việt
けんにん
Mục lục |
[ 兼任 ]
n
sự kiêm nhiệm/kiêm nhiệm
- 外部兼任: Sự kiêm nhiệm bên ngoài
- 兼任重役: Giám đốc kiêm nhiệm
- 兼任制限: Sự hạn chế kiêm nhiệm
- 兼任役員: Viên chức kiêm nhiệm
[ 検認 ]
/ KIỂM NHẬN /
n
sự kiểm nhận/kiểm nhận/xác nhận/kiểm chứng
- 遺言の検認: Sự kiểm chứng lời trăng trối (di chúc)
- 設計の検認: Sự kiểm nhận (kiểm chứng) thiết kế
- 検認試験: Cuộc thi xác nhận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けんにんぶちょう
Kinh tế [ 兼任部長 ] đồng chủ nhiệm [joint manager] -
けんにんぶ(か)ちょう
[ 兼任部(課)長 ] n đồng chủ nhiệm -
けんにんかちょう
Kinh tế [ 兼任課長 ] đồng chủ nhiệm [joint manager] -
けんにょう
Mục lục 1 [ 検尿 ] 1.1 / KIỂM NIỆU / 1.2 n 1.2.1 sự phân tích ure trong nước tiểu/phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu... -
けんのあるめ
Mục lục 1 [ 険の有る目 ] 1.1 / HIỂM HỮU MỤC / 1.2 exp 1.2.1 có cái nhìn sắc sảo/con mắt sắc [ 険の有る目 ] / HIỂM HỮU... -
けんのう
Mục lục 1 [ 権能 ] 1.1 / QUYỀN NĂNG / 1.2 n 1.2.1 Uy quyền/sức mạnh/quyền năng/thẩm quyền 2 [ 献納 ] 2.1 / HIẾN NẠP / 2.2 n... -
けんのうひん
Mục lục 1 [ 献納品 ] 1.1 / HIẾN NẠP PHẨM / 1.2 n 1.2.1 vật hiến tặng [ 献納品 ] / HIẾN NẠP PHẨM / n vật hiến tặng 彼らは私たちに、貧しい人を助けるための寄付(献納品)をするよう頼んだ:... -
けんのうしゃ
Mục lục 1 [ 献納者 ] 1.1 / HIẾN NẠP GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người hiến tặng/người biếu tặng/người đóng góp [ 献納者 ] / HIẾN... -
けんば
Mục lục 1 [ 犬馬 ] 1.1 / KHUYỂN MÃ / 1.2 n 1.2.1 khuyển mã/thân khuyển mã/thân trâu ngựa [ 犬馬 ] / KHUYỂN MÃ / n khuyển mã/thân... -
けんばのろう
Mục lục 1 [ 犬馬の労 ] 1.1 / KHUYỂN MÃ LAO / 1.2 n 1.2.1 sức khuyển mã [ 犬馬の労 ] / KHUYỂN MÃ LAO / n sức khuyển mã 犬馬の労を取る:... -
けんばん
Mục lục 1 [ 検番 ] 1.1 / KIỂM PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 văn phòng gọi Geisha 2 [ 鍵盤 ] 2.1 / KIỆN BÀN / 2.2 n 2.2.1 Bàn phím 2.3 n 2.3.1... -
けんぱき
Mục lục 1 [ 検波器 ] 1.1 / KIỂM BA KHÍ / 1.2 n 1.2.1 đụng cụ đo sóng [ 検波器 ] / KIỂM BA KHÍ / n đụng cụ đo sóng ダイオード検波器:... -
けんびきょう
Mục lục 1 [ 顕微鏡 ] 1.1 n 1.1.1 kính hiển vi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 顕微鏡 ] 2.1.1 kính hiển vi [Microscope] [ 顕微鏡 ] n kính hiển... -
けんびきょうじゃしん
Kỹ thuật [ 顕微鏡写真 ] ảnh chụp qua kính hiển vi [microphotograph] -
けんぴん
Mục lục 1 [ 検品 ] 1.1 / KIỂM PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra thành phẩm/kiểm tra sản phẩm [ 検品 ] / KIỂM PHẨM / n sự kiểm... -
けんぶ
Mục lục 1 [ 肩部 ] 1.1 / KIÊN BỘ / 1.2 n 1.2.1 Vai [ 肩部 ] / KIÊN BỘ / n Vai 肩部の半径: Chiều rộng của vai 肩部から裾にかけてグッとクッとすぼまる形:... -
けんぶつ
Mục lục 1 [ 見物 ] 1.1 / KIẾN VẬT / 1.2 n 1.2.1 sự tham quan/sự dạo chơi/việc thưởng ngoạn cảnh vật/tham quan/dạo chơi/thưởng... -
けんぶつにん
[ 見物人 ] n khách tham quan/người đến xem 見物人に石を投げつける: Ném đá vào khách tham quan 見物人を整理する警察官:... -
けんぶん
Mục lục 1 [ 見聞 ] 1.1 v1 1.1.1 dò hỏi 2 [ 見聞 ] 2.1 / KIẾN VĂN / 2.2 n 2.2.1 thông tin/tin tức 2.2.2 kinh nghiệm/kiến thức/hiểu... -
けんぷひとまき
Mục lục 1 [ 絹布一巻 ] 1.1 / QUYÊN BỐ NHẤT QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 một cuộn tơ [ 絹布一巻 ] / QUYÊN BỐ NHẤT QUYỂN / n một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.