- Từ điển Nhật - Việt
けんりょくあらそい
Mục lục |
[ 権力争い ]
/ QUYỀN LỰC TRANH /
n
sự đấu tranh vì quyền lực/sự cạnh tranh về quyền lực/sự tranh giành quyền lực/đấu tranh vì quyền lực/cạnh tranh về quyền lực/tranh giành quyền lực/đấu đá để tranh giành quyền lực
- 権力争いを引き起こす: Dẫn đến (gây ra) tình trạng tranh giành quyền lực
- ~間の権力争いを調停している関係者: Những người có liên quan hòa giải cuộc cạnh tranh vì quyền lực (tranh giành quyền lực) giữa ~
- 急進派グループの権力争い: Cuộc đấu tranh vì quyền lực của nhóm cấp tiến
- 派閥間の権力争い: Cuộc đấ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けんりょくこうし
[ 権力行使 ] n quyền hành -
けんりょくせいじ
Mục lục 1 [ 権力政治 ] 1.1 / QUYỀN LỰC CHÍNH TRỊ / 1.2 n 1.2.1 chính trị dựa vào quyền lực [ 権力政治 ] / QUYỀN LỰC CHÍNH... -
けんりょくをにぎる
Mục lục 1 [ 権力を握る ] 1.1 n 1.1.1 nắm quyền 1.1.2 cầm sắt [ 権力を握る ] n nắm quyền cầm sắt -
けんりょくをこうしする
[ 権力を行使する ] n dương oai -
けんりょくをもちいる
[ 権力を用いる ] n dụng quyền -
けんりょう
Mục lục 1 [ 検量 ] 1.1 n 1.1.1 cân 2 Kinh tế 2.1 [ 検量 ] 2.1.1 cân [weighing] [ 検量 ] n cân Kinh tế [ 検量 ] cân [weighing] -
けんりょうにん
Kinh tế [ 検量人 ] nhân viên cân (hàng) [weigher] -
けんりょうひよう
Mục lục 1 [ 検量費用 ] 1.1 n 1.1.1 phí cân 2 Kinh tế 2.1 [ 検量費用 ] 2.1.1 phí cân [weighing charges] [ 検量費用 ] n phí cân Kinh... -
けんりょうしょうめいしょ
Kinh tế [ 検量証明書 ] giấy chứng cân (hàng) [weighing certificate] -
けんりょうせん
Mục lục 1 [ 検量線 ] 1.1 / KIỂM LƯỢNG TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 đường cong chuẩn [ 検量線 ] / KIỂM LƯỢNG TUYẾN / n đường cong... -
けんりゅうけい
Mục lục 1 [ 検流計 ] 1.1 / KIỂM LƯU KẾ / 1.2 n 1.2.1 dụng cụ đo điện/thiết bị đo điện/bút thử điện [ 検流計 ] / KIỂM... -
けんめい
Mục lục 1 [ 賢明 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hiền minh/sáng suốt/khôn ngoan/cao tay/thông minh/sáng suốt/khéo léo 1.2 n 1.2.1 khôn ngoan/thông... -
けんろ
[ 険路 ] n con đường dốc/đường hiểm trở -
けんろう
[ 堅牢 ] cứng chắc rắn, đặc -
けんをぬく
[ 剣を抜く ] n rút gươm -
けんもつ
Mục lục 1 [ 献物 ] 1.1 / HIẾN VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật hiến tế/vật hiến tặng [ 献物 ] / HIẾN VẬT / n vật hiến tế/vật hiến... -
けんもほろろ
adj-no ngắn gọn/cộc lốc/cụt ngủn/lỗ mãng/cộc cằn けんもほろろの評言: Những lời đánh giá cộc lốc (cụt lủn) (人)にけんもほろろのあいさつをする:... -
けんもん
Mục lục 1 [ 権門 ] 1.1 / QUYỀN MÔN / 1.2 n 1.2.1 gia đình có thế lực/gia đình quyền thế 2 [ 遣悶 ] 2.1 / KHIỂN MUỘN / 2.2 n... -
けんもんせいか
Mục lục 1 [ 権門勢家 ] 1.1 / QUYỀN MÔN THẾ GIA / 1.2 n 1.2.1 người có thế lực/người tai to mặt lớn/người có quyền thế/người... -
けんやく
Mục lục 1 [ 倹約 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiết kiệm 1.2 adj-na 1.2.1 tiết kiệm/kinh tế 2 [ 倹約する ] 2.1 vs 2.1.1 tiết kiệm [ 倹約...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.