- Từ điển Nhật - Việt
けんをぬく
Xem thêm các từ khác
-
けんもつ
Mục lục 1 [ 献物 ] 1.1 / HIẾN VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật hiến tế/vật hiến tặng [ 献物 ] / HIẾN VẬT / n vật hiến tế/vật hiến... -
けんもほろろ
adj-no ngắn gọn/cộc lốc/cụt ngủn/lỗ mãng/cộc cằn けんもほろろの評言: Những lời đánh giá cộc lốc (cụt lủn) (人)にけんもほろろのあいさつをする:... -
けんもん
Mục lục 1 [ 権門 ] 1.1 / QUYỀN MÔN / 1.2 n 1.2.1 gia đình có thế lực/gia đình quyền thế 2 [ 遣悶 ] 2.1 / KHIỂN MUỘN / 2.2 n... -
けんもんせいか
Mục lục 1 [ 権門勢家 ] 1.1 / QUYỀN MÔN THẾ GIA / 1.2 n 1.2.1 người có thế lực/người tai to mặt lớn/người có quyền thế/người... -
けんやく
Mục lục 1 [ 倹約 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiết kiệm 1.2 adj-na 1.2.1 tiết kiệm/kinh tế 2 [ 倹約する ] 2.1 vs 2.1.1 tiết kiệm [ 倹約... -
けんるい
[ 堅塁 ] n pháo đài/đồn luỹ/thành trì 堅塁を抜く: Công phá pháo đài (thành trì, đồn luỹ) -
けん盤
Tin học [ けんばん ] bàn phím [keyboard] -
けらく
[ 快楽 ] n lạc thú -
けらけらわらう
Mục lục 1 [ けらけら笑う ] 1.1 / TIẾU / 1.2 v5u 1.2.1 cười khúc khích [ けらけら笑う ] / TIẾU / v5u cười khúc khích -
けらけら笑う
[ けらけらわらう ] v5u cười khúc khích -
けらい
[ 家来 ] n gia nhân/gia lại/người hầu/người ở 家来にする: chọn làm gia nhân (人)の家来になる: trở thành người... -
ける
Mục lục 1 [ 蹴る ] 1.1 v5r 1.1.1 xúc 1.1.2 đá [ 蹴る ] v5r xúc đá -
けむたい
[ 煙たい ] adj ngạt thở vì khói/ngột ngạt/gò bó/không thoải mái (人)は煙たい存在である(主語にとって): ai đó sống... -
けむい
[ 煙い ] adj ngạt khói/đầy khói/khói mù mịt 隣の人のタバコが煙い: điếu thuốc lá của người bên cạnh nhả khói mù... -
けむり
[ 煙 ] n khói ~からもうもうと立ち上がる真っ黒い煙: khói đen kịt bay lên từ ~ ~から出る煙: khói phát ra từ ~ すさまじい煙:... -
けむりとひ
[ 煙と火 ] adj khói lửa -
けむりのくさいがする
[ 煙の臭いがする ] adj oi khói -
けむらす
n hun khói -
けむる
[ 煙る ] v5r có khói/bốc khói/bốc hơi/bốc 湯気で煙る: bốc hơi nước 朝もやに煙る川: dòng sông bốc hơi sương buổi... -
げき
[ 劇 ] n kịch 劇、どうだった?: Vở kịch thế nào? (人)による自作自演劇: Vở kịch do ai tự biên tự diễn ちゃんばら劇:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.