- Từ điển Nhật - Việt
げいんよゆう
Kỹ thuật
[ ゲイン余有 ]
khoảng dự trữ hệ số khuếch đại/biên hệ số khuếch đại [gain margin]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
げさく
Mục lục 1 [ 下策 ] 1.1 / HẠ SÁCH / 1.2 n 1.2.1 hạ sách [ 下策 ] / HẠ SÁCH / n hạ sách 要因を追求されない問題の対策が下策になる:Đối... -
げかしゅじゅつ
[ 外科手術 ] n mổ/phẫu thuật 外科手術から回復する: Phục hồi sau ca phẫu thuật 過去の外科手術に関する情報: Những... -
げかい
Mục lục 1 [ 下界 ] 1.1 / HẠ GIỚI / 1.2 n 1.2.1 hạ giới 2 Kỹ thuật 2.1 [ 下界 ] 2.1.1 giới hạn dưới [lower bound] 3 Tin học... -
げかん
[ 下巻 ] n âm lượng thấp nhất ラジオの音量を下巻にする: Để âm lượng của đài ở mức thấp nhất. -
げせんな
[ 下賎な ] n đê tiện -
げすい
Mục lục 1 [ 下水 ] 1.1 n 1.1.1 nước thải/nước bẩn/nước ngầm 1.1.2 cống [ 下水 ] n nước thải/nước bẩn/nước ngầm... -
げすいこう
[ 下水溝 ] n cống nước thải/rãnh nước thải ふたのない下水溝: Cống thoát nước không có nắp đậy 詰まった下水溝:... -
げーとべん
Kỹ thuật [ ゲート弁 ] van cổng/van cửa/khoá/tấm chắn gió [gate valve] -
げーじたんし
Kỹ thuật [ ゲージ端子 ] điểm cuối thước đo [gauge terminal] -
げーじちょう
Kỹ thuật [ ゲージ長 ] độ dài thước đo [gauge length] -
げーじあつりょく
Kỹ thuật [ ゲージ圧力 ] áp suất theo áp kế [gauge pressure] -
げーむのりろん
Kỹ thuật [ ゲームの理論 ] thuyết trò chơi [game theory] -
げり
Mục lục 1 [ 下痢 ] 1.1 n 1.1.1 tháo dạ 1.1.2 bệnh đi ỉa/bệnh tiêu chảy/ỉa chảy [ 下痢 ] n tháo dạ bệnh đi ỉa/bệnh tiêu... -
げりらたい
[ ゲリラ隊 ] v5u đội du kích -
げりらせんをやる
[ ゲリラ戦をやる ] v5u đánh du kích -
げろ
n, col sự nôn mửa/sự thổ ra/nôn mửa/nôn 道路に吐いたげろ: nôn mửa trên đường -
げろげろ
sl thật kinh tởm/thật ghê tởm -
げんず
Mục lục 1 [ 原図 ] 1.1 / NGUYÊN ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 bản vẽ gốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 原図 ] 2.1.1 bản vẽ gốc [master drawing, original... -
げんずる
[ 減ずる ] n sút kém -
げんたいおうひょう
Tin học [ 現対応表 ] ánh xạ hiện tại [current map]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.