- Từ điển Nhật - Việt
げきてき
[ 劇的 ]
n, adj-na
kịch tính/đầy kịch tính/rung động lòng người/đột ngột
- マスメディアに関して劇的なこと[変化]が起こっている: Những thay đổi đột ngột xảy ra liên quan đến phương tiện truyền thông đại chúng
- 劇的なことを引き起こす素質を持った: Có những tố chất dẫn đến điều đầy kịch tính
- 自動車の安全面での劇的な改革: Cải cách đột ngột về phương diện an toàn của xe ô tô
- その芝居の劇的な結末に
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
げきど
[ 激怒 ] n sự tức giận/sự nổi giận/sự giận dữ/sự nổi xung/tức giận/nổi giận/giận dữ/nổi xung ~に対する激怒:... -
げきどう
Mục lục 1 [ 激動 ] 1.1 n 1.1.1 kích động 1.1.2 dông tố 1.1.3 cơn phong ba 1.1.4 biến động/thay đổi/biến đổi [ 激動 ] n kích... -
げきどうする
Mục lục 1 [ 激動する ] 1.1 n 1.1.1 xúc động 1.1.2 sôi động 1.1.3 lung lạc 1.1.4 khích động [ 激動する ] n xúc động sôi động... -
げきどする
Mục lục 1 [ 激怒する ] 1.1 n 1.1.1 phat nộ 1.1.2 khùng 1.1.3 Điên cuồng [ 激怒する ] n phat nộ khùng Điên cuồng -
げきぶん
Mục lục 1 [ 檄文 ] 1.1 / HỊCH VĂN / 1.2 n 1.2.1 hịch văn/lời kêu gọi [ 檄文 ] / HỊCH VĂN / n hịch văn/lời kêu gọi 宗教的檄文 :Lời... -
げきが
[ 劇画 ] n hý hoạ -
げきえいが
[ 劇映画 ] n phim truyện -
げきじん
Mục lục 1 [ 激甚 ] 1.1 adj-na 1.1.1 quyết liệt/rất kinh khủng/trầm trọng 1.2 n 1.2.1 sự quyết liệt/sự trầm trọng/sự nghiêm... -
げきじょう
Mục lục 1 [ 劇場 ] 1.1 n 1.1.1 nhà hát/rạp hát/sân khấu 1.1.2 kịch trường 1.1.3 hý viện 1.1.4 hý trường 1.1.5 hí viện 1.1.6... -
げきじょうてすと
Kinh tế [ 劇場テスト ] phương pháp thử nghiệm tại hiện trường [theater test (RES)] -
げきさっか
Mục lục 1 [ 劇作家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà soạn kịch 1.1.2 kịch gia [ 劇作家 ] n nhà soạn kịch kịch gia -
げきさいする
[ 撃砕する ] v5t bắn hỏng -
げきりゅう
[ 激流 ] n dòng chảy mạnh/dòng nước lớn và chảy mạnh 船は見る間に ~ にのまれる。: Con thuyền như sắp bị chìm... -
げきめつする
Mục lục 1 [ 撃滅する ] 1.1 vs 1.1.1 tiêu diệt 1.1.2 diệt [ 撃滅する ] vs tiêu diệt diệt -
げきれつ
[ 激烈 ] vs quyết liệt -
げきれつな
Mục lục 1 [ 激烈な ] 1.1 vs 1.1.1 kịch liệt 1.1.2 khốc liệt [ 激烈な ] vs kịch liệt khốc liệt -
げきれつな、
[ 激烈な、 ] vs dữ dội -
げきれい
Mục lục 1 [ 激励 ] 1.1 n 1.1.1 sự động viên/sự cổ vũ/sự khích lệ/sự khuyến khích/động viên/cổ vũ/khích lệ/khích lệ/khuyến... -
げきやく
Mục lục 1 [ 劇薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc liều mạnh/thuốc độc mạnh 2 Kinh tế 2.1 [ 劇薬 ] 2.1.1 biện pháp tài chính mạnh [drastic... -
げだつ
[ 解脱 ] vs giải thoát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.