- Từ điển Nhật - Việt
げんきん
Mục lục |
[ 厳禁 ]
n
sự nghiêm cấm/sự ngăn cấm/sự cấm chỉ/nghiêm cấm/ngăn cấm/cấm chỉ
- 折り曲げ厳禁: cấm không được làm cong
- 立ち読み厳禁: cấm không đứng đọc ở đây
- 収賄は厳禁とする: cấm hối lộ
[ 現金 ]
n, adj-na
tiền mặt/tiền
- その会社は裁判の影響で1日現金200万ドルを失っている: công ty đó một ngày mất hai trăm đô tiền mặt vào vụ kiện cáo
- 現金(買)価格: giá (mua) bằng tiền mặt
- ~の金庫内に保管された現金: tiền mặt được bảo quản trong két bạc
- 現金および現金等価物の増減: tăng giảm tiền mặt và trang sức giá trị ngang tiền
adj-na
tư lợi/vụ lợi
Kinh tế
[ 現金 ]
tiền mặt [cash/money in cash/hard cash]
Xem thêm các từ khác
-
げんきょう
tình hình hiện tại/tình hình lúc này/hiện trạng/tình trạng hiện nay/tình trạng hiện tại/tình hình hiện nay/tình trạng,... -
げんきゅう
sự nói đến/sự nhắc đến/sự ám chỉ đến/sự đề cập/nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/đề cập/nhắc tới, nói đến/nhắc... -
げんそ
nguyên tố, phần tử hóa học/nguyên tố, nguyên tố [element], 3価元素: nguyên tố hóa trị ba, 超々ウラン元素: ngyên tố siêu... -
げんそう
ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng, lỗ cửa/ô cửa, うつろな幻想: Ảo tưởng rỗng tuếch, ひそかな幻想: giấc mộng riêng... -
げんそん
sự tồn tại thực, sự tồn tại hiện tại/sự hiện hữu/tồn tại/hiện hữu/hiện có, キリストの現存: sự hiện hữu... -
げんだい
đời này, hiện đại/mốt/hiện tại/hiện nay, hiện giờ, hiện thời, 現代とは皮肉な時代だ: hiện đại có nghĩa là giai... -
げんち
tại địa phương/trong nước/nước sở tại, tại chỗ, 現地[そこ]の気候は、暑くもなく寒くもない: khí hậu tại... -
げんちょう
sáng đầu năm mới/sáng mùng một tết, Ảo giác thính giác, 元朝の下に: vào sáng đầu năm mới (sáng mùng một tết), 要素幻聴:... -
げんてい
sự hạn định/sự hạn chế/sự quy định giới hạn, hạn định/hạn chế/quy định giới hạn, ~ 版: phiên bản sản... -
げんていする
vạch giới hạn -
げんとう
đường thô/đường chưa tinh chế, mùa đông khắc nghiệt, máy chiếu, mùa đông/đông, mạn thuyền, 厳冬の折から: đúng lúc... -
げんどう
động cơ, lời nói và hành động/lời nói và việc làm, 原動力: sức mạnh động cơ, 経済的原動力: sức mạnh động cơ... -
げんにん
chức vụ hiện tại/đương chức, 現任教養: đào tạo các cán bộ đương chức, 現任者: cán bộ đương chức -
げんば
hiện trường/tại nơi xảy ra sự việc/nơi thực hiện công việc/công trường, tại chỗ, hiện trường [job site], 建設現場:... -
げんばん
bản gốc -
げんぱつ
nhà máy năng lượng hạt nhân/phát điện nguyên tử, 原発を受け入れる: tiếp nhận nhà máy năng lượng hạt nhân (nhà máy... -
げんぱん
âm bản, 2枚の原板を接着剤で接合する: ghép hai tranh âm bản bằng keo dính, ぶりき原板: Âm bản đen, 製造用原版: âm... -
げんぶつ
hiện thực, hàng hiện vật, hàng có sẵn, hiện vật, cổ phần có thể giao nhận thực tế [cash commodity], hàng hiện vật/hàng... -
げんぶん
văn chương, đoạn văn gốc/nguyên văn/bản gốc, 英語の原文から: từ nguyên văn tiếng anh, 原文で(人)の作品を読む:... -
げんぺい
bộ tộc genji và heike/hai phe đối lập/taira và minamoto, 源平の争乱: cuộc chiến tranh giữa taira và minamoto
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.