- Từ điển Nhật - Việt
げんこうほうき
Xem thêm các từ khác
-
げんこううんちん
Kinh tế [ 現行運賃 ] giá cước hiện hành [current rate] -
げんこうりりつ
Kinh tế [ 現行利率 ] tỷ giá hiện hành [current rate] -
げんこうりょう
[ 原稿料 ] n nhuận bút -
げんこうようし
[ 原稿用紙 ] n giấy để viết chữ Nhật/bản gốc 400字詰め原稿用紙で_枚: ~ tờ giấy bản gốc chứa bốn trăm ký tự... -
げんこうもく
Tin học [ 源項目 ] mục nguồn [source item] -
げんごたいしょう
Tin học [ 言語対象 ] đối tượng ngôn ngữ [language object] -
げんごひょうじ
Tin học [ 言語表示 ] hiển thị ngôn ngữ [language indication] -
げんごぷろせっさ
Tin học [ 言語プロセッサ ] bộ xử lý ngôn ngữ [language processor] -
げんごがく
Mục lục 1 [ 言語学 ] 1.1 / NGÔN NGỮ HỌC / 1.2 n 1.2.1 ngôn ngữ học [ 言語学 ] / NGÔN NGỮ HỌC / n ngôn ngữ học (この講座について少し説明してくださいますか)(ええ、ではまず言語学とは何かを説明すべきでしょうね):... -
げんごしょりけい
Tin học [ 言語処理系 ] bộ xử lý ngôn ngữ [language processor] -
げんごけつごう
Tin học [ 言語結合 ] liên kết ngôn ngữ [language binding] -
げんごこうせいようそ
Tin học [ 言語構成要素 ] xây dựng ngôn ngữ [language construct] -
げんごトランスレータ
Tin học [ 言語トランスレータ ] bộ dịch ngôn ngữ [language translator] -
げんいち
Tin học [ 現位置 ] vị trí hiện tại [current position] -
げんいん
Mục lục 1 [ 原因 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân 1.1.2 nguyên do 1.1.3 ngọn nguồn 1.1.4 căn duyên 1.1.5 căn do 2 Kinh tế 2.1 [ 原因 ] 2.1.1... -
げんさんき
Tin học [ 減算器 ] bộ trừ [subtracter] -
げんさんち
Mục lục 1 [ 原産地 ] 1.1 n 1.1.1 nước hàng đi 2 Kinh tế 2.1 [ 原産地 ] 2.1.1 nước hàng đi/nước xuất xứ [country of origin... -
げんさんちてん
Mục lục 1 [ 原産地点 ] 1.1 n 1.1.1 nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 原産地点 ] 2.1.1 điểm xuất xứ hàng [point of origin] [ 原産地点... -
げんさんちばんごう
Kinh tế [ 原産地番号 ] ký hiệu xuất xứ [marking of origin] -
げんさんちほごこしょう
[ 原産地保護呼称 ] n Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.