- Từ điển Nhật - Việt
げんしゅ
Mục lục |
[ 元首 ]
n
nguyên thủ/người lãnh đạo cao nhất của đất nước
- 元国家元首: từng là nguyên thủ quốc gia
- 事実上の国家元首: nguyên thủ quốc gia trên thực tế
- 外国から(主語)は国家元首としての扱いを受ける: ai đó của nước ngoài được đối đãi như với một nguyên thủ quốc gia
- 外国から元首と見られている: được chào đón như là nguyên thủ quốc gia của nước ngoài
[ 厳守 ]
n
sự tuân thủ nghiêm ngặt/tuân thủ/chấp hành/tuân thủ nghiêm ngặt
- ヘルメット着用厳守: chấp hành quy định về đội mũ bảo hiểm
- 規則の厳守: tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) quy chế
- 契約条項の厳守: tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) các điều khoản của hợp đồng
- 採用面接に行くときには時間厳守が重要である: tuân thủ nghiêm ngặt thời gian là điều quan trọng khi đi phỏng
[ 厳守する ]
vs
tuân thủ/tuân thủ nghiêm ngặt/chấp hành
- われわれは現在、新たに宣伝活動中ですが、この秘密は厳守するよう誓います: chúng tôi hiện nay đang tiến hành một đợt tuyên truyền mới, nhưng tôi buộc phải chấp hành quy tắc bảo mật (giữ bí mật)
- 厳守する人: người tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
げんしゅく
Mục lục 1 [ 厳粛 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm trang/nghiêm nghị/uy nghiêm/trang trọng 1.2 n 1.2.1 sự nghiêm trang/sự nghiêm nghị/sự... -
げんけい
Mục lục 1 [ 原型 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên hình 1.2 n, adj-no 1.2.1 nguyên mẫu/mẫu gốc/mẫu ban đầu 2 [ 原形 ] 2.1 n 2.1.1 hình thức... -
げんけいしつ
[ 原形質 ] n huyết tương -
げんあつ
Kỹ thuật [ 減圧 ] sự giảm áp [decompression] -
げんあつべん
Kỹ thuật [ 減圧弁 ] van giảm áp [pressure reducing valve] -
げんこく
[ 原告 ] n bên nguyên/nguyên cáo 原告が敗訴すれば: nếu bên nguyên thua kiện 原告との和解協議を開始する: bắt đầu thủ... -
げんこくがわ
Kinh tế [ 原告側 ] Nguyên đơn -
げんこつ
Mục lục 1 [ 拳骨 ] 1.1 n 1.1.1 nắm đấm/quả đấm 2 [ 拳骨する ] 2.1 vs 2.1.1 tung nắm đấm/đấm/tung quả đấm [ 拳骨 ] n... -
げんこうのさぎょうディレクトリ
Tin học [ 現行の作業ディレクトリ ] thư mục làm việc hiện hành [current working directory] -
げんこうはんで
[ 現行犯で ] n bắt quả tang/bắt tại chỗ/bắt tận tay すりの現行犯で押さえられる: bị bắt quả tang đang móc túi (人)を強盗の現行犯で逮捕する:... -
げんこうほう
Kinh tế [ 現行法 ] Luật hiện hành [Current law] -
げんこうほうき
[ 現行法規 ] n Qui định hiện hành -
げんこううんちん
Kinh tế [ 現行運賃 ] giá cước hiện hành [current rate] -
げんこうりりつ
Kinh tế [ 現行利率 ] tỷ giá hiện hành [current rate] -
げんこうりょう
[ 原稿料 ] n nhuận bút -
げんこうようし
[ 原稿用紙 ] n giấy để viết chữ Nhật/bản gốc 400字詰め原稿用紙で_枚: ~ tờ giấy bản gốc chứa bốn trăm ký tự... -
げんこうもく
Tin học [ 源項目 ] mục nguồn [source item] -
げんごたいしょう
Tin học [ 言語対象 ] đối tượng ngôn ngữ [language object] -
げんごひょうじ
Tin học [ 言語表示 ] hiển thị ngôn ngữ [language indication] -
げんごぷろせっさ
Tin học [ 言語プロセッサ ] bộ xử lý ngôn ngữ [language processor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.