- Từ điển Nhật - Việt
げんせ
Mục lục |
[ 現世 ]
n
trần thế
kiếp này
cõi đời
[ 現世 ]
/ HIỆN THẾ /
n
thế giới hiện hữu/thế giới hiện tại/cuộc đời
- 現世と来世 :thế giới hiện hữu và thế giới tương lai
- 現世の教会 :Nhà thờ của thế giới hiện hữu
- 現世のわずかな時間ででき得る限り多くのことを学ぶ : cố gắng học càng nhiều càng tốt trong giới hạn thời gian ít ỏi của cuộc đời
Xem thêm các từ khác
-
げんせい
nguyên sinh, nghiêm chỉnh/nghiêm túc, thế giới hiện hữu/thế giới hiện tại/cuộc đời, trạng thái hiện thời/tình hình... -
げんせん
tàu ngầm hạt nhân, tuyển chọn/chọn lọc/lựa chọn cẩn thận/lựa chọn kỹ càng/chọn lọc cẩn thận/chọn lọc kỹ càng/chọn... -
げんすい
nguyên soái/thống chế/chủ soái/đô đốc, rút bớt nước/giảm bớt nước/hút ẩm, suy giảm [attenuation], sự suy giảm/sự... -
げんすう
số hiện tại, số bị trừ [subtrahend] -
げんり
nguyên lý/nguyên tắc, nguyên lý [principle], 教育の基本(原理): nguyên lý (nguyên tắc) cơ bản trong giáo dục, パソコンや電子メールの原理:... -
げんりつ
pháp luật nghiêm khắc -
げんりょう
nguyên liệu/thành phần, chất liệu, lượng mất mát/lượng hao hụt/hao hụt, giảm cân/giảm trọng lượng, nguyên liệu [raw... -
げんめい
tuyên ngôn/sự khẳng định/khẳng định/lời tuyên bố/tuyên bố/phát ngôn, ~から伝えられた言明: lời khẳng định được... -
げんろう
nguyên lão/trưởng lão/các vị lão thành/lão thành, người lâu năm trong nghề, 党の元老: các vị lão thành của đảng -
げらく
sụt [fall], category : giá, tỷ giá, suất cước, explanation : 価格の~; 相場の~ -
げらげらわらう
cười hô hố/cười ha hả, 冗談をゲラゲラ笑う: cười hô hố (ha hả) trước câu nói đùa, ゲラゲラ笑う: cười hô hố... -
げらげら笑う
cười hô hố/cười ha hả, 冗談をゲラゲラ笑う: cười hô hố (ha hả) trước câu nói đùa, ゲラゲラ笑う: cười hô hố... -
あおうきぐさ
bèo -
あずかりしょ
phòng giữ hành lý/phòng gửi đồ, 預かり所に財布を落としてしまった: tôi đánh rơi mất ví ở phòng gửi đồ -
あくしょ
sách vở độc hại, 悪書は悔い改めないだけ余計に悪書である: một quyển sách độc hại sẽ vẫn là một thứ độc... -
あつぎ
quần áo dày/quần áo ấm, 厳しい寒さに備えて厚着する: mặc quần áo ấm để chống lại cái rét, 厚着をし過ぎる: mặc... -
あつはくする
ép, bức ép -
あつばくする
xiết -
あつさくき
máy ép -
あびる
thu hút, tắm, rơi vào/ngập chìm, (人)から注目を浴びる: thu hút sự chú ý của..., (水などを)浴びる: tắm, 日光を浴びる:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.