- Từ điển Nhật - Việt
げんぜ
Mục lục |
[ 現世 ]
/ HIỆN THẾ /
n
thế giới hiện hữu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
げんがくき
[ 弦楽器 ] n đàn -
げんがっき
Mục lục 1 [ 弦楽器 ] 1.1 n 1.1.1 đờn 1.1.2 đàn dây/nhạc cụ dây [ 弦楽器 ] n đờn đàn dây/nhạc cụ dây 木製弦楽器: đàn... -
げんがいにふくむ
[ 言外に含む ] adv ẩn ý -
げんぜいする
Mục lục 1 [ 減税する ] 1.1 n 1.1.1 giảm thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 減税する ] 2.1.1 Giảm thuế [To cut/reduce tax] [ 減税する ] n giảm... -
げんぜい・めんぜいそちをうけるかつどうからのしょとくをべっこにかいけいかんりする
Kinh tế [ 減税・免税措置を受ける活動からの所得を別箇に会計管理する ] Theo dõi hạch toán riêng thu nhập của hoạt... -
げんぜんとした
[ 厳然とした ] n nghiêm ngặt -
げんえきぐんじん
[ 現役軍人 ] n quân nhân tại ngũ -
げんえい
[ 幻影 ] n ảo tưởng/ảo vọng/ảo ảnh/ảo mộng 異様な幻影: ảo tưởng kì lạ 光学上の幻影: ảo ảnh quang học 砕かれた幻影 :... -
げんじつぜんそん
Kinh tế [ 現実全損 ] mất toàn bộ thực tế/mất toàn bộ tuyệt đối [actual total loss] -
げんじつしゅぎ
Mục lục 1 [ 現実主義 ] 1.1 / HIỆN THỰC CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa hiện thực [ 現実主義 ] / HIỆN THỰC CHỦ NGHĨA... -
げんじてん
Tin học [ 現時点 ] vào thời điểm hiện tại [at the present time] -
げんじものがたり
Mục lục 1 [ 源氏物語 ] 1.1 / NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ / 1.2 n 1.2.1 tập truyện của Genji [ 源氏物語 ] / NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ /... -
げんじょうばいばい
Kinh tế [ 現場売買 ] bán theo hiện trạng [\"as is\" sale] -
げんじゅうにしめる
[ 厳重に閉める ] n đóng chịt -
げんじゅうみん
Mục lục 1 [ 原住民 ] 1.1 n 1.1.1 thổ dân/dân bản địa/dân gốc 1.1.2 bản cư [ 原住民 ] n thổ dân/dân bản địa/dân gốc... -
げんじる
Mục lục 1 [ 減じる ] 1.1 n 1.1.1 giảm thu 1.1.2 giảm bớt 1.1.3 giảm [ 減じる ] n giảm thu giảm bớt giảm -
げんふばん
Tin học [ 現付番 ] mức hiện tại/cấp hiện tại [current rank] -
げんざいち
Tin học [ 現在値 ] giá trị hiện tại [current value] -
げんざいちわたしねだん
Mục lục 1 [ 現在地渡し値段 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá giao nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 現在地渡し値段 ] 2.1.1 giá giao nơi... -
げんざいてん
Tin học [ 現在点 ] điểm hiện tại [current point]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.