- Từ điển Nhật - Việt
こううん
Mục lục |
[ 幸運 ]
adj-na
số đỏ
phước
phúc phận
phúc
may/gặp may/gặp vận đỏ/may mắn
- 面白い職業に就けて彼は幸運だ: Anh ấy thật may mắn vì có được công việc thú vị
- 母親のない息子と結婚できる女は、幸運だ: Thật may mắn khi người con gái có thể kết hôn với anh con trai không có mẹ
- この職に就けて非常に幸運だ: Thật may mắn khi có được vị trí này
n
vận may/vận đỏ/may mắn
- (人)の初めての大きな幸運: Vận may lớn lần đầu của ai đó
- 驚異的な幸運: Vận may (vận đỏ) kỳ lạ
- 偶然の幸運: Vận may bất ngờ
- 慌てずに待っていれば早晩幸運がやって来る: Vận may sẽ đến với những người biết chờ đợi
- 幸運が大きな役割を果たす: May mắn đóng một vai trò rất lớn
- 幸運が訪れる: Vận may đến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こううんき
Kỹ thuật [ 耕運機 ] máy cày Category : nông nghiệp [農業] -
こううんな
[ 幸運な ] n may mắn -
こううんじ
Mục lục 1 [ 幸運児 ] 1.1 / HẠNH VẬN NHI / 1.2 n 1.2.1 người may mắn/người gặp may [ 幸運児 ] / HẠNH VẬN NHI / n người may... -
こううんをもとめる
[ 幸運を求める ] n cầu may -
こうさたいしょうせい
Mục lục 1 [ 交差対称性 ] 1.1 / GIAO SAI ĐỐI XƯNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính đối xứng qua tâm [ 交差対称性 ] / GIAO SAI ĐỐI XƯNG... -
こうさく
Mục lục 1 [ 交錯 ] 1.1 n 1.1.1 hỗn hợp/lẫn lộn/sự trộn lẫn với nhau/sự pha lẫn vào nhau/pha trộn 2 [ 交錯する ] 2.1 vs... -
こうさくきかい
Mục lục 1 [ 工作機械 ] 1.1 / CÔNG TÁC CƠ GIỚI / 1.2 n 1.2.1 máy công cụ [ 工作機械 ] / CÔNG TÁC CƠ GIỚI / n máy công cụ 自動工作機械:... -
こうさくち
Mục lục 1 [ 耕作地 ] 1.1 / CANH TÁC ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 đất trồng trọt/đất canh tác [ 耕作地 ] / CANH TÁC ĐỊA / n đất trồng... -
こうさくにってい
[ 工作日程 ] n lịch công tác -
こうさくひん
Mục lục 1 [ 工作品 ] 1.1 / CÔNG TÁC PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm [ 工作品 ] / CÔNG TÁC PHẨM / n sản phẩm 工作品にとって計算してください:... -
こうさくぶつ
Mục lục 1 [ 工作物 ] 1.1 / CÔNG TÁC VẬT / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 工作物 ] 2.1.1 vật gia công [work piece] [ 工作物... -
こうさくしゃ
Mục lục 1 [ 耕作者 ] 1.1 / CANH TÁC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người trồng trọt/người canh tác [ 耕作者 ] / CANH TÁC GIẢ / n Người... -
こうさくいん
Mục lục 1 [ 工作員 ] 1.1 / CÔNG TÁC VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Thợ thủ công/công nhân nghề thủ công [ 工作員 ] / CÔNG TÁC VIÊN / n... -
こうさくする
Kỹ thuật [ 耕作する ] canh tác Category : nông nghiệp [農業] -
こうさつ
Mục lục 1 [ 絞殺 ] 1.1 n 1.1.1 bóp cổ/bóp cổ giết người 2 [ 考察 ] 2.1 n 2.1.1 sự khảo sát [ 絞殺 ] n bóp cổ/bóp cổ giết... -
こうさつする
Mục lục 1 [ 絞殺する ] 1.1 n 1.1.1 thắt cổ 2 [ 考察する ] 2.1 n 2.1.1 khảo sát [ 絞殺する ] n thắt cổ [ 考察する ] n khảo... -
こうさてん
Mục lục 1 [ 交叉点 ] 1.1 / GIAO XOA ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 điểm cắt nhau/điểm giao nhau/ngã ba 2 [ 交差点 ] 2.1 n 2.1.1 ngã tư/điểm... -
こうさいぎらい
Mục lục 1 [ 交際嫌い ] 1.1 / GIAO TẾ HIỀM / 1.2 adj 1.2.1 ghét giao thiệp/không hòa đồng [ 交際嫌い ] / GIAO TẾ HIỀM / adj... -
こうさいひ
Mục lục 1 [ 交際費 ] 1.1 / GIAO TẾ PHÍ / 1.2 n 1.2.1 phí tiếp khách/phí lễ tiết [ 交際費 ] / GIAO TẾ PHÍ / n phí tiếp khách/phí... -
こうさいほう
Mục lục 1 [ 交際法 ] 1.1 / GIAO TẾ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Phép xã giao [ 交際法 ] / GIAO TẾ PHÁP / n Phép xã giao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.