- Từ điển Nhật - Việt
こうさてん
Mục lục |
[ 交叉点 ]
/ GIAO XOA ĐIỂM /
n
điểm cắt nhau/điểm giao nhau/ngã ba
- 交差点(交叉点)で彼女と別れた: Anh ấy đã chia tay với cô ấy ngã ba
- 交差点にさしかかる: Tới gần ngã ba
- これら3つのとおりが一つの交差点で交わる: Ba con phố này giao với nhau tại một ngã ba
[ 交差点 ]
n
ngã tư/điểm giao nhau/giao điểm
- 交差点での正面衝突で負傷する: Bị thương do đâm trực diện với nhau ở ngã tư
- 彼は交差点で急に左へ車をカーブさせた: Anh ấy vội vàng quay vòng chiếc xe về phía bên trái ở chỗ ngã tư
- その子どもは交差点で道路を渡った: Bọn trẻ kia băng qua đường chỗ ngã tư (điểm giao nhau, giao điểm)
- 私は今、ハリウッド通りとヴァイン通りの交差点
bùng binh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうさいぎらい
Mục lục 1 [ 交際嫌い ] 1.1 / GIAO TẾ HIỀM / 1.2 adj 1.2.1 ghét giao thiệp/không hòa đồng [ 交際嫌い ] / GIAO TẾ HIỀM / adj... -
こうさいひ
Mục lục 1 [ 交際費 ] 1.1 / GIAO TẾ PHÍ / 1.2 n 1.2.1 phí tiếp khách/phí lễ tiết [ 交際費 ] / GIAO TẾ PHÍ / n phí tiếp khách/phí... -
こうさいほう
Mục lục 1 [ 交際法 ] 1.1 / GIAO TẾ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Phép xã giao [ 交際法 ] / GIAO TẾ PHÁP / n Phép xã giao -
こうさいじょうり
Mục lục 1 [ 交際場裏 ] 1.1 / GIAO TẾ TRƯỜNG LÝ / 1.2 n 1.2.1 Xã hội [ 交際場裏 ] / GIAO TẾ TRƯỜNG LÝ / n Xã hội -
こうさいか
Mục lục 1 [ 交際家 ] 1.1 / GIAO TẾ GIA / 1.2 n 1.2.1 người có khả năng giao tiếp [ 交際家 ] / GIAO TẾ GIA / n người có khả... -
こうささせる
[ 交叉させる ] n lai -
こうさする
Mục lục 1 [ 交差する ] 1.1 vs 1.1.1 tương giao 1.1.2 giao 2 [ 考査する ] 2.1 n 2.1.1 khảo 3 Kỹ thuật 3.1 [ 交差する ] 3.1.1 giao... -
こうさんぶつぶ
[ 鉱産物部 ] n ban khoáng sản -
こうかおん
Tin học [ 効果音 ] tác động của âm thanh [sound effect(s)] -
こうかくほう
Mục lục 1 [ 高角砲 ] 1.1 / CAO GIÁC PHÁO / 1.2 n 1.2.1 pháo phòng không [ 高角砲 ] / CAO GIÁC PHÁO / n pháo phòng không -
こうかくしょぶん
[ 降格処分 ] n cách chức/hình thức kỷ luật cách chức -
こうかくこう
Mục lục 1 [ 甲殻綱 ] 1.1 / GIÁP XÁC CƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 loài giáp xác [ 甲殻綱 ] / GIÁP XÁC CƯƠNG / n loài giáp xác -
こうかくるい
Mục lục 1 [ 甲殻類 ] 1.1 / GIÁP XÁC LOẠI / 1.2 n 1.2.1 loài tôm cua/loài giáp xác [ 甲殻類 ] / GIÁP XÁC LOẠI / n loài tôm cua/loài... -
こうかそくど
Kỹ thuật [ 硬化速度 ] tốc độ hóa cứng [rate of curing] -
こうかそくしんざい
Kỹ thuật [ 硬化促進剤 ] chất làm cứng nhanh [accelerator] -
こうかそうふかさ
Kỹ thuật [ 硬化層深さ ] độ sâu tầng đã hóa cứng -
こうかだいがく
Mục lục 1 [ 工科大学 ] 1.1 / CÔNG KHOA ĐẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 đại học kỹ thuật/đại học Bách khoa 1.3 n 1.3.1 trường đại... -
こうかつ
[ 狡猾 ] adj-na gian trá -
こうかつな
Mục lục 1 [ 狡猾な ] 1.1 adj-na 1.1.1 giảo trá 1.1.2 giảo quyệt 1.1.3 giảo hoạt 1.1.4 giảo 1.1.5 gian giảo 1.1.6 gian [ 狡猾な... -
こうかな
Mục lục 1 [ 高価な ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trân bảo 1.1.2 báu [ 高価な ] n, adj-na trân bảo báu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.