- Từ điển Nhật - Việt
こうかいキー
Xem thêm các từ khác
-
こうかすぎる
[ 高価すぎる ] n, adj-na đắt quá -
こうかをあらわす
[ 効果を表す ] n có tác dụng trong .../có tác dụng 催眠後に効果を表す: có tác dụng sau thôi miên 少し効果を表す: có... -
こうかん
Mục lục 1 [ 交感 ] 1.1 / GIAO CẢM / 1.2 n 1.2.1 sự giao cảm/sự đồng cảm/giao cảm/đồng cảm 2 [ 交換 ] 2.1 n 2.1.1 sự trao... -
こうかんき
Mục lục 1 [ 交換器 ] 1.1 / GIAO HOÁN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 tổng đài (điện thoại)/tổng đài/máy trao đổi 2 Tin học 2.1 [ 交換機... -
こうかんきのう
Mục lục 1 [ 交換機能 ] 1.1 / GIAO HOÁN CƠ NĂNG / 1.2 n 1.2.1 chức năng giao hoán [ 交換機能 ] / GIAO HOÁN CƠ NĂNG / n chức năng... -
こうかんきせいひん
Tin học [ 交換機製品 ] sản phẩm chuyển mạch [switching product] -
こうかんきょく
Mục lục 1 [ 交換局 ] 1.1 / GIAO HOÁN CỤC / 1.2 n 1.2.1 tổng đài (điện thoại)/tổng đài 2 Tin học 2.1 [ 交換局 ] 2.1.1 tổng... -
こうかんだい
Mục lục 1 [ 交換台 ] 1.1 / GIAO HOÁN ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 tổng đài (điện thoại)/tổng đài [ 交換台 ] / GIAO HOÁN ĐÀI / n tổng... -
こうかんちょう
Mục lục 1 [ 紅冠鳥 ] 1.1 / HỒNG QUAN ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 chim giáo chủ [ 紅冠鳥 ] / HỒNG QUAN ĐIỂU / n chim giáo chủ -
こうかんひん
Mục lục 1 [ 交換品 ] 1.1 / GIAO HOÁN PHẨM / 1.2 n 1.2.1 vật phẩm trao đổi/hàng hóa trao đổi [ 交換品 ] / GIAO HOÁN PHẨM / n... -
こうかんほうしき
Kỹ thuật [ 交換方式 ] hệ thống hoán chuyển [exchange system] -
こうかんぼうえき
Kinh tế [ 交換貿易 ] trao đổi hàng lấy hàng [barter] -
こうかんぼうえきせい
Mục lục 1 [ 交換貿易制 ] 1.1 / GIAO HOÁN MẬU DỊ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng [ 交換貿易制 ] / GIAO... -
こうかんがた
Tin học [ 交換型 ] chuyển mạch [switched (adj) (as in \"switched VP\")] -
こうかんえん
Mục lục 1 [ 交換円 ] 1.1 / GIAO HOÁN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Đồng yên dễ chuyển đổi [ 交換円 ] / GIAO HOÁN VIÊN / n Đồng yên dễ... -
こうかんじょう
Mục lục 1 [ 交換嬢 ] 1.1 / GIAO HOÁN NƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 người trực tổng đài [ 交換嬢 ] / GIAO HOÁN NƯƠNG / n người trực... -
こうかんじょうけん
Mục lục 1 [ 交換条件 ] 1.1 / GIAO HOÁN ĐIỀU KIỆN / 1.2 n 1.2.1 Điều kiện trao đổi/điều kiện thương lượng [ 交換条件... -
こうかんふかのうつうか
Kinh tế [ 交換不可能通貨 ] đồng tiền không chuyển đổi [inconvertible currency/non-convertible] -
こうかんしんけい
Mục lục 1 [ 交感神経 ] 1.1 / GIAO CẢM THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 Thần kinh giao cảm [ 交感神経 ] / GIAO CẢM THẦN KINH / n Thần kinh... -
こうかんしょりのうりょく
Tin học [ 交換処理能力 ] khả năng chuyển mạch/dung lượng chuyển mạch [switching capacity/switching ability]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.