- Từ điển Nhật - Việt
こうかん
Mục lục |
[ 交感 ]
/ GIAO CẢM /
n
sự giao cảm/sự đồng cảm/giao cảm/đồng cảm
- 芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ: nghệ thuật là công cụ giúp chúng ta giao cảm (giao tiếp) với nữ thần sáng tạo
- 交感神経活動: hoạt động thần kinh giao cảm
- 交感神経作用薬: thuốc có tác dụng thần kinh giao cảm
[ 交換 ]
n
sự trao đổi/đổi chác/trao đổi/đổi
- ~に関する活発な情報・意見交換: trao đổi thông tin, ý kiến một cách năng động liên quan đến ~
- ~に関する経験の交換: trao đổi kinh nghiệm liên quan đến ~
- ~の分野における技術的情報の交換: trao đổi thông tin kỹ thuật về chuyên ngành ~
giao hoán
chuyển đổi
[ 交換する ]
vs
trao đổi/đổi chác/đổi
- 現金と交換する: đổi lấy tiền mặt
- ~を...の商品券と交換する: đổi cái gì ra thẻ mua hàng của ~
- ある商品を別の商品と交換する: đổi chác một sản phẩm lấy một sản phẩm khác
- いかに~するかについて意見交換する: trao đổi thêm ý kiến về làm thế nào để ~
[ 光環 ]
n
vầng hào quang/vầng ánh sáng
- 光環境: ranh giới vầng hào quang
[ 公館 ]
/ CÔNG QUÁN /
n
công quán/văn phòng đại diện/cơ sở đại diện
- ~にある日本の在外公館: cơ sở đại diện tại nước ngoài của Nhật Bản (cơ quan ngoại giao Nhật Bản) ở ~
- 外国公館の不可侵を定める: quy định quyền bất khả xâm phạm cơ quan đại diện nước ngoài
- 外国公館の不可侵権に違反する: vi phạm quyền bất khả xâm phạm cơ quan đại diện nước ngoài
n
sứ quan
[ 好感 ]
n
thiện cảm
ấn tượng tốt/cảm giác dễ chịu
- 好感のもてる人: người tạo ấn tượng tốt
- 丁寧で好感の持てるサービス: dịch vụ lịch sự và có ấn tượng tốt
- 面接で好感を持たれるようなきちんとした服装: trang phục có ấn tượng tốt cho buổi phỏng vấn
[ 好漢 ]
n
hảo hán/trang hảo hán
[ 鋼管 ]
/ CƯƠNG QUẢN /
n
ống thép
[ 高官 ]
n
thượng quan
quan chức cao cấp/quan chức cấp cao
đại thần
Kinh tế
[ 交換 ]
chuyển đổi/trao đổi [conversion/exchange]
Tin học
[ 交換 ]
thay thế/thay chỗ/chuyển đổi [replacement (vs)/exchange/interchange/barter/substitution/switching]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうかんき
Mục lục 1 [ 交換器 ] 1.1 / GIAO HOÁN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 tổng đài (điện thoại)/tổng đài/máy trao đổi 2 Tin học 2.1 [ 交換機... -
こうかんきのう
Mục lục 1 [ 交換機能 ] 1.1 / GIAO HOÁN CƠ NĂNG / 1.2 n 1.2.1 chức năng giao hoán [ 交換機能 ] / GIAO HOÁN CƠ NĂNG / n chức năng... -
こうかんきせいひん
Tin học [ 交換機製品 ] sản phẩm chuyển mạch [switching product] -
こうかんきょく
Mục lục 1 [ 交換局 ] 1.1 / GIAO HOÁN CỤC / 1.2 n 1.2.1 tổng đài (điện thoại)/tổng đài 2 Tin học 2.1 [ 交換局 ] 2.1.1 tổng... -
こうかんだい
Mục lục 1 [ 交換台 ] 1.1 / GIAO HOÁN ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 tổng đài (điện thoại)/tổng đài [ 交換台 ] / GIAO HOÁN ĐÀI / n tổng... -
こうかんちょう
Mục lục 1 [ 紅冠鳥 ] 1.1 / HỒNG QUAN ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 chim giáo chủ [ 紅冠鳥 ] / HỒNG QUAN ĐIỂU / n chim giáo chủ -
こうかんひん
Mục lục 1 [ 交換品 ] 1.1 / GIAO HOÁN PHẨM / 1.2 n 1.2.1 vật phẩm trao đổi/hàng hóa trao đổi [ 交換品 ] / GIAO HOÁN PHẨM / n... -
こうかんほうしき
Kỹ thuật [ 交換方式 ] hệ thống hoán chuyển [exchange system] -
こうかんぼうえき
Kinh tế [ 交換貿易 ] trao đổi hàng lấy hàng [barter] -
こうかんぼうえきせい
Mục lục 1 [ 交換貿易制 ] 1.1 / GIAO HOÁN MẬU DỊ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng [ 交換貿易制 ] / GIAO... -
こうかんがた
Tin học [ 交換型 ] chuyển mạch [switched (adj) (as in \"switched VP\")] -
こうかんえん
Mục lục 1 [ 交換円 ] 1.1 / GIAO HOÁN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Đồng yên dễ chuyển đổi [ 交換円 ] / GIAO HOÁN VIÊN / n Đồng yên dễ... -
こうかんじょう
Mục lục 1 [ 交換嬢 ] 1.1 / GIAO HOÁN NƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 người trực tổng đài [ 交換嬢 ] / GIAO HOÁN NƯƠNG / n người trực... -
こうかんじょうけん
Mục lục 1 [ 交換条件 ] 1.1 / GIAO HOÁN ĐIỀU KIỆN / 1.2 n 1.2.1 Điều kiện trao đổi/điều kiện thương lượng [ 交換条件... -
こうかんふかのうつうか
Kinh tế [ 交換不可能通貨 ] đồng tiền không chuyển đổi [inconvertible currency/non-convertible] -
こうかんしんけい
Mục lục 1 [ 交感神経 ] 1.1 / GIAO CẢM THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 Thần kinh giao cảm [ 交感神経 ] / GIAO CẢM THẦN KINH / n Thần kinh... -
こうかんしょりのうりょく
Tin học [ 交換処理能力 ] khả năng chuyển mạch/dung lượng chuyển mạch [switching capacity/switching ability] -
こうかんしゅ
Mục lục 1 [ 交換手 ] 1.1 / GIAO HOÁN THỦ / 1.2 n 1.2.1 người trực tổng đài [ 交換手 ] / GIAO HOÁN THỦ / n người trực tổng... -
こうかんかち
Mục lục 1 [ 交換価値 ] 1.1 n 1.1.1 đối giá 2 Kinh tế 2.1 [ 交換価値 ] 2.1.1 đối giá [exchange value/value in exchange] [ 交換価値... -
こうかんかのうつうか
Mục lục 1 [ 交換可能通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền không chuyển đổi 1.1.2 đồng tiền chuyển nhượng 1.1.3 đồng tiền chuyển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.