- Từ điển Nhật - Việt
こうがくしきすきゃな
Xem thêm các từ khác
-
こうがくしきマークよみとりそうち
Tin học [ 光学式マーク読み取り装置 ] máy đọc điểm quang học-OMR [Optical Mark Reader/OMR] -
こうがくしきもじよみとりそうち
Tin học [ 光学式文字読取り装置 ] máy đọc ký tự quang học-OCR [optical character reader/OCR] -
こうがくしゃ
Mục lục 1 [ 工学者 ] 1.1 / CÔNG HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kỹ sư [ 工学者 ] / CÔNG HỌC GIẢ / n kỹ sư 工学者合同委員会: hiệp... -
こうがくしん
Mục lục 1 [ 向学心 ] 1.1 / HƯỚNG HỌC TÂM / 1.2 n 1.2.1 Lòng hiếu học [ 向学心 ] / HƯỚNG HỌC TÂM / n Lòng hiếu học 彼はいまなお向学心に燃えている:... -
こうがくしょとくしゃ
Kinh tế [ 高額所得者 ] Người có thu nhập cao -
こうがくけっしょう
Kỹ thuật [ 光学結晶 ] sự kết tinh quang hoc [optical crystal] -
こうがくけい
Kỹ thuật [ 光学系 ] hệ quang học -
こうがくけんびきょう
Mục lục 1 [ 光学顕微鏡 ] 1.1 / QUANG HỌC HIỂN VI KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Kính hiển vi quang học [ 光学顕微鏡 ] / QUANG HỌC HIỂN... -
こうがくか
Mục lục 1 [ 工学科 ] 1.1 / CÔNG HỌC KHOA / 1.2 n 1.2.1 khoa kỹ thuật [ 工学科 ] / CÔNG HỌC KHOA / n khoa kỹ thuật 環境工学科:... -
こうがくせんい
Mục lục 1 [ 光学繊維 ] 1.1 / QUANG HỌC TIỆM DUY / 1.2 n 1.2.1 sợi quang học 2 Tin học 2.1 [ 光学繊維 ] 2.1.1 cáp quang [fiber optics]... -
こうがくマークよみとり
Tin học [ 光学マーク読取り ] quét điểm/đọc từng điểm quang học [mark scanning/optical mark reading] -
こうがくガラス
Kỹ thuật [ 光学ガラス ] kính quang học [optical glass] -
こうがくコーティングまく
Kỹ thuật [ 光学コーティング膜 ] màng phủ quang học [optical coating film] -
こうがくよみとりぼう
Kỹ thuật [ 光学読み取り棒 ] mã vạch [bar code] -
こうがくもじ
Tin học [ 光学文字 ] ký tự quang học [optical character] -
こうがしつ
Tin học [ 高画質 ] độ phân giải cao [high resolution (of an image)] Explanation : Trong các hệ thống máy tính, đây là việc sử... -
こうがい
Mục lục 1 [ 公害 ] 1.1 n 1.1.1 ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra/ô nhiễm 2 [ 口外 ] 2.1 / KHẨU NGOẠI / 2.2... -
こうがいおん
Mục lục 1 [ 口蓋音 ] 1.1 / KHẨU CÁI ÂM / 1.2 n 1.2.1 âm từ vòm miệng [ 口蓋音 ] / KHẨU CÁI ÂM / n âm từ vòm miệng 口蓋音による二重母音化:... -
こうがいたいさくきほんほう
Mục lục 1 [ 公害対策基本法 ] 1.1 / CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật)... -
こうがいびょう
Mục lục 1 [ 公害病 ] 1.1 / CÔNG HẠI BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh do ô nhiễm [ 公害病 ] / CÔNG HẠI BỆNH / n bệnh do ô nhiễm 公害病で死ぬ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.