- Từ điển Nhật - Việt
こうがいおん
Mục lục |
[ 口蓋音 ]
/ KHẨU CÁI ÂM /
n
âm từ vòm miệng
- 口蓋音による二重母音化: nguyên âm đôi bằng âm từ vòm miệng
- 口蓋音化する: cho thành âm từ vòm miệng
- 歯茎口蓋音: âm hóa từ lợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうがいたいさくきほんほう
Mục lục 1 [ 公害対策基本法 ] 1.1 / CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật)... -
こうがいびょう
Mục lục 1 [ 公害病 ] 1.1 / CÔNG HẠI BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh do ô nhiễm [ 公害病 ] / CÔNG HẠI BỆNH / n bệnh do ô nhiễm 公害病で死ぬ:... -
こうがいびょうかんじゃ
Mục lục 1 [ 公害病患者 ] 1.1 / CÔNG HẠI BỆNH HOẠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người mắc bệnh do ô nhiễm [ 公害病患者 ] / CÔNG HẠI... -
こうがいざい
Mục lục 1 [ 公害罪 ] 1.1 / CÔNG HẠI TỘI / 1.2 n 1.2.1 tội làm ô nhiễm [ 公害罪 ] / CÔNG HẠI TỘI / n tội làm ô nhiễm -
こうがいすい
Mục lục 1 [ 口蓋垂 ] 1.1 / KHẨU CÁI THÙY / 1.2 n 1.2.1 Lưỡi gà (giải phẫu người) [ 口蓋垂 ] / KHẨU CÁI THÙY / n Lưỡi gà... -
こうがいもんだい
Mục lục 1 [ 公害問題 ] 1.1 / CÔNG HẠI VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 Vấn đề ô nhiễm [ 公害問題 ] / CÔNG HẠI VẤN ĐỀ / n Vấn... -
こうぜん
Mục lục 1 [ 公然 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 mở/ngỏ/không hạn chế/không giấu diếm/công khai 1.2 n 1.2.1 sự mở/sự để ngỏ/sự... -
こうぜんと
Mục lục 1 [ 公然と ] 1.1 / CÔNG NHIÊN / 1.2 adv 1.2.1 công khai/ngang nhiên 2 [ 哄然と ] 2.1 / HỐNG NHIÊN / 2.2 adv 2.2.1 ầm (cười)... -
こうぜんな
[ 公然な ] adv ngang nhiên -
こうがんむち
Mục lục 1 [ 厚顔無恥 ] 1.1 / HẬU NHAN VÔ SỈ / 1.2 n 1.2.1 vô liêm sỉ/mặt dạn mày dày/trơ tráo/trơ trẽn [ 厚顔無恥 ] / HẬU... -
こうえき
Mục lục 1 [ 交易 ] 1.1 n 1.1.1 thương mại/buôn bán 2 [ 公益 ] 2.1 n 2.1.1 công ích/lợi ích chung/lợi ích công cộng [ 交易 ]... -
こうえきしんたく
Kinh tế [ 公益信託 ] hội từ thiện/quỹ từ thiện [charitable trusts] -
こうえきゆうせん
Mục lục 1 [ 公益優先 ] 1.1 / CÔNG ÍCH ƯU TIÊN / 1.2 n 1.2.1 sự ưu tiên lợi ích chung [ 公益優先 ] / CÔNG ÍCH ƯU TIÊN / n sự... -
こうえつ
[ 校閲 ] n sự duyệt lại/duyệt lại/xem lại -
こうえい
Mục lục 1 [ 後衛 ] 1.1 n 1.1.1 hậu binh 2 [ 後衛 ] 2.1 / HẬU VỆ / 2.2 n 2.2.1 hậu vệ 3 [ 光栄 ] 3.1 adj-na 3.1.1 quang vinh/vinh quang/vinh... -
こうえいきぎょう
Mục lục 1 [ 公営企業 ] 1.1 / CÔNG DOANH XÍ NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 doanh nghiệp nhà nước/doanh nghiệp quốc doanh [ 公営企業 ] /... -
こうえいきょう
Mục lục 1 [ 好影響 ] 1.1 / HẢO ẢNH HƯỞNG / 1.2 n 1.2.1 Ảnh hưởng thuận lợi/ảnh hưởng tốt [ 好影響 ] / HẢO ẢNH HƯỞNG... -
こうえいがある
[ 光栄がある ] n rạng ngời -
こうえいじゅうたく
Mục lục 1 [ 公営住宅 ] 1.1 / CÔNG DOANH TRÚ TRẠCH / 1.2 n 1.2.1 Nhà công cộng [ 公営住宅 ] / CÔNG DOANH TRÚ TRẠCH / n Nhà công... -
こうえん
Mục lục 1 [ 後援 ] 1.1 n 1.1.1 sự ủng hộ/sự tiếp tế/sự tiếp trợ/sự viện trợ/sự bảo trợ/sự đỡ đầu/ủng hộ/tiếp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.