- Từ điển Nhật - Việt
こうきょうとしょかん
Mục lục |
[ 公共図書館 ]
/ CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN /
n
Thư viện công cộng
- 国内の公共図書館からインターネットへ無料で高速アクセスできるようにする: có thể truy cập Internet miễn phí và nhanh chóng tại thư viện công cộng
- 公共図書館でうるさくしている(人)をしかる: mắng người đang làm ồn tại thư viện công cộng
- 公共図書館長: Giám đốc thư viện công cộng
Tin học
[ 公共図書館 ]
thư viện công cộng [public library]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうきょうがく
[ 交響楽 ] n nhạc giao hưởng 日本交響楽振興財団: dàn nhạc giao hưởng Nhật Bản 学校の交響楽団の演奏: buổi biểu... -
こうきょうがくだん
[ 交響楽団 ] n dàn nhạc giao hưởng 交響楽団を指揮する: chỉ huy dàn nhạc giao hưởng 大阪大学交響楽団: dàn nhạc giao... -
こうきょうしじょう
Kinh tế [ 好況市場 ] thị trường nhộn nhịp [active (or brisk, or broad) market] -
こうきょうしん
Mục lục 1 [ 公共心 ] 1.1 / CÔNG CỘNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 tinh thần cộng đồng/tinh thần tương thân tương ái [ 公共心 ] / CÔNG... -
こうきょういく
[ 公教育 ] n giáo dục công/giáo dục công lập 急速な公教育の普及: phổ cập giáo dục công lậpnhanh chóng 公教育の民営化:... -
こうきょうさい
Mục lục 1 [ 公共債 ] 1.1 / CÔNG CỘNG TRÁI / 1.2 n 1.2.1 công trái chính phủ 2 Kinh tế 2.1 [ 公共債 ] 2.1.1 trái phiếu chính phủ... -
こうきょうせい
Mục lục 1 [ 公共性 ] 1.1 / CÔNG CỘNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính cộng đồng [ 公共性 ] / CÔNG CỘNG TÍNH / n tính cộng đồng 目的に明白な公共性が示される:... -
こうきょうりょうきん
[ 公共料金 ] n tiền công ích -
こうきゅう
Mục lục 1 [ 後宮 ] 1.1 / HẬU CUNG / 1.2 n 1.2.1 hậu cung 2 [ 恒久 ] 2.1 n 2.1.1 sự vĩnh cửu/cái không thay đổi/sự vĩnh viễn... -
こうきゅうひん
Mục lục 1 [ 高級品 ] 1.1 / CAO CẤP PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm cao cấp/hàng xịn/đồ xịn/hàng cao cấp [ 高級品 ] / CAO CẤP... -
こうきゅうひんしつ
Mục lục 1 [ 高級品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất cao cấp 2 Kinh tế 2.1 [ 高級品質 ] 2.1.1 phẩm chất cao cấp [superior quality] [... -
こうきゅうび
Mục lục 1 [ 公休日 ] 1.1 / CÔNG HƯU NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Kỳ nghỉ hợp pháp [ 公休日 ] / CÔNG HƯU NHẬT / n Kỳ nghỉ hợp pháp... -
こうきゅうしゃ
Mục lục 1 [ 高級車 ] 1.1 / CAO CẤP XA / 1.2 n 1.2.1 ô tô cao cấp/ô tô xịn/xe xịn [ 高級車 ] / CAO CẤP XA / n ô tô cao cấp/ô... -
こうきゅうげんご
Tin học [ 高級言語 ] ngôn ngữ bậc cao [high-level language] -
こうきゅうか
Mục lục 1 [ 恒久化 ] 1.1 / HẰNG CỬU HÓA / 1.2 n 1.2.1 vĩnh cửu hoá/vĩnh viễn [ 恒久化 ] / HẰNG CỬU HÓA / n vĩnh cửu hoá/vĩnh... -
こうきゅうせい
Mục lục 1 [ 恒久性 ] 1.1 / HẰNG CỬU TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính vĩnh viễn/vĩnh viễn/vĩnh cửu [ 恒久性 ] / HẰNG CỬU TÍNH / n tính... -
こうきゅうする
Mục lục 1 [ 考究する ] 1.1 n 1.1.1 tìm tòi 1.1.2 thẩm sát 1.1.3 khảo cứu 1.1.4 khảo [ 考究する ] n tìm tòi thẩm sát khảo... -
こうく
Mục lục 1 [ 鉱区 ] 1.1 / KHOÁNG KHU / 1.2 n 1.2.1 khu khai khoáng/khu khai thác/khu mỏ/mỏ [ 鉱区 ] / KHOÁNG KHU / n khu khai khoáng/khu... -
こうくう
Mục lục 1 [ 口腔 ] 1.1 / KHẨU * / 1.2 n 1.2.1 khoang miệng 2 [ 航空 ] 2.1 n 2.1.1 hàng không 3 Kinh tế 3.1 [ 航空 ] 3.1.1 hàng không... -
こうくうたい
Mục lục 1 [ 航空隊 ] 1.1 / HÀNG KHÔNG ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 phi hành đoàn/đội bay [ 航空隊 ] / HÀNG KHÔNG ĐỘI / n phi hành đoàn/đội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.