- Từ điển Nhật - Việt
こうぎょうぶ
Xem thêm các từ khác
-
こうぎょうじょわたし
Kinh tế [ 鉱業所渡し ] tại mỏ [ex mine] Category : Điều kiện buôn bán [貿易条件] -
こうぎょうしょう
[ 工業省 ] n bộ công nghiệp -
こうぎょうしょゆうけん
Mục lục 1 [ 工業所有権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền sở hữu công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ 工業所有権 ] 2.1.1 quyền sở hữu công nghiệp... -
こうぎょうこく
Mục lục 1 [ 工業国 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước công nghiệp [ 工業国 ] / CÔNG NGHIỆP QUỐC / n nước công nghiệp... -
こうぎょうか
Mục lục 1 [ 工業化 ] 1.1 n 1.1.1 kỹ nghệ hoá 1.1.2 công nghiệp hoá 2 [ 工業化 ] 2.1 / CÔNG NGHIỆP HÓA / 2.2 n 2.2.1 Sự công nghiệp... -
こうぎょうかがく
Mục lục 1 [ 工業化学 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC / 1.2 n 1.2.1 Hóa học công nghiệp [ 工業化学 ] / CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC / n... -
こうぎょうかい
Mục lục 1 [ 工業界 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP GIỚI / 1.2 n 1.2.1 giới công nghiệp [ 工業界 ] / CÔNG NGHIỆP GIỚI / n giới công nghiệp... -
こうぎょうかせいしな
[ 工業化成品 ] n hóa chất công nghiệp -
こうぎょうよう
Mục lục 1 [ 工業用 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP DỤNG / 1.2 n 1.2.1 dùng cho công nghiệp/dùng trong công nghiệp/công nghiệp [ 工業用 ]... -
こうぎょうようじゅもく
[ 工業用樹木 ] n Cây công nghiệp -
こうぎょうゆし
[ 工業油脂 ] n dầu công nghiệp -
こうきなほと
[ 高貴な穂と ] n quí nhân -
こうきねつしょり
Kỹ thuật [ 光輝熱処理 ] sự xử lý nhiệt quang [bright heat treatment] -
こうきひん
[ 高気品 ] n bảo bối -
こうきぶつ
[ 高貴物 ] n báu vật -
こうきしん
[ 好奇心 ] n tính hiếu kỳ/sự tò mò/tính tò mò/hiếu kỳ/tò mò ~についての子どものような好奇心: tính hiếu kỳ như... -
こうきあつ
[ 高気圧 ] n áp suất cao 高気圧が西日本を覆っている。: Một đợt khí áp cao đang bao phủ Tây Nhật Bản. -
こうきある
[ 光輝ある ] n bóng lộn -
こうきせいさいきん
Mục lục 1 [ 好気性細菌 ] 1.1 / HẢO KHÍ TÍNH TẾ KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 Vi khuẩn hiếu khí [ 好気性細菌 ] / HẢO KHÍ TÍNH TẾ... -
こうきせいせいぶつ
Mục lục 1 [ 好気性生物 ] 1.1 / HẢO KHÍ TÍNH SINH VẬT / 1.2 n 1.2.1 sinh vật hiếu khí [ 好気性生物 ] / HẢO KHÍ TÍNH SINH VẬT...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.