- Từ điển Nhật - Việt
こうぎょうようじゅもく
Xem thêm các từ khác
-
こうぎょうゆし
[ 工業油脂 ] n dầu công nghiệp -
こうきなほと
[ 高貴な穂と ] n quí nhân -
こうきねつしょり
Kỹ thuật [ 光輝熱処理 ] sự xử lý nhiệt quang [bright heat treatment] -
こうきひん
[ 高気品 ] n bảo bối -
こうきぶつ
[ 高貴物 ] n báu vật -
こうきしん
[ 好奇心 ] n tính hiếu kỳ/sự tò mò/tính tò mò/hiếu kỳ/tò mò ~についての子どものような好奇心: tính hiếu kỳ như... -
こうきあつ
[ 高気圧 ] n áp suất cao 高気圧が西日本を覆っている。: Một đợt khí áp cao đang bao phủ Tây Nhật Bản. -
こうきある
[ 光輝ある ] n bóng lộn -
こうきせいさいきん
Mục lục 1 [ 好気性細菌 ] 1.1 / HẢO KHÍ TÍNH TẾ KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 Vi khuẩn hiếu khí [ 好気性細菌 ] / HẢO KHÍ TÍNH TẾ... -
こうきせいせいぶつ
Mục lục 1 [ 好気性生物 ] 1.1 / HẢO KHÍ TÍNH SINH VẬT / 1.2 n 1.2.1 sinh vật hiếu khí [ 好気性生物 ] / HẢO KHÍ TÍNH SINH VẬT... -
こうきアルミニウムごうきん
Kỹ thuật [ 光輝アルミニウム合金 ] hợp kim nhôm phát quang [aluminum alloy for brightening] -
こうきん
Mục lục 1 [ 公金 ] 1.1 / CÔNG KIM / 1.2 n 1.2.1 quỹ công/công quỹ 2 [ 抗菌 ] 2.1 / KHÁNG KHUẨN / 2.2 n 2.2.1 sự kháng khuẩn/kháng... -
こうきんせい
[ 抗菌性 ] n tính kháng khuẩn/tính diệt khuẩn 抗菌性がある: có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn) 抗菌性が高い: tính kháng... -
こうきんする
[ 拘禁する ] n giam cầm -
こうきょ
[ 皇居 ] n Hoàng cung -
こうきょうきかん
[ 公共機関 ] n, adj-no cơ quan -
こうきょうきょく
[ 交響曲 ] n khúc giao hưởng/bản nhạc giao hưởng/giao hưởng ベートーベンの合唱交響曲: khúc giao hưởng hợp xướng của... -
こうきょうそうこ
Kinh tế [ 公共倉庫 ] kho công [public warehouse] -
こうきょうちつじょ
Kinh tế [ 公共秩序 ] trật tự công cộng (luật ) [public order] -
こうきょうとしょかん
Mục lục 1 [ 公共図書館 ] 1.1 / CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN / 1.2 n 1.2.1 Thư viện công cộng 2 Tin học 2.1 [ 公共図書館 ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.