- Từ điển Nhật - Việt
こうこくりょう
Mục lục |
[ 公告料 ]
n
giá quá đắt
[ 広告料 ]
/ QUẢNG CÁO LIỆU /
n
phí quảng cáo/tiền quảng cáo
- 広告料でやっていく: Sống nhờ vào phí quảng cáo (tiền quảng cáo)
- 原稿と広告料は現金書留でお送りください: Xin hãy gửi bản thảo và phí quảng cáo (tiền quảng cáo) bằng cách gửi bảo đảm
- 自社の製品に多額の広告料をつぎ込む: Dành một khoản phí quảng cáo (tiền quảng cáo) lớn vào sản phẩm của công ty mình
Kinh tế
[ 広告料 ]
giá quảng cáo [advertisement rates]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうこくめっせーじ
Kinh tế [ 広告メッセージ ] thông điệp quảng cáo [advertising message (ADV)] -
こうこくろしゅつ
Kinh tế [ 広告露出 ] tiết mục quảng cáo [advertising exposure (ADV)] -
こうこくもくてき
Kinh tế [ 広告目的 ] mục đích của quảng cáo [advertising objectives (ADV)] -
こうこくらん
Mục lục 1 [ 広告欄 ] 1.1 / QUẢNG CÁO LAN / 1.2 n 1.2.1 mục quảng cáo/cột quảng cáo [ 広告欄 ] / QUẢNG CÁO LAN / n mục quảng... -
こうこつぶん
Mục lục 1 [ 甲骨文 ] 1.1 / GIÁP CỐT VĂN / 1.2 n 1.2.1 chữ khắc trên mai rùa [ 甲骨文 ] / GIÁP CỐT VĂN / n chữ khắc trên mai... -
こうこつかん
Mục lục 1 [ 硬骨漢 ] 1.1 / NGẠNH CỐT HÁN / 1.2 n 1.2.1 người nguyên tắc/người cứng nhắc [ 硬骨漢 ] / NGẠNH CỐT HÁN / n... -
こうこのうれい
Mục lục 1 [ 後顧の憂い ] 1.1 / HẬU CỐ ƯU / 1.2 n 1.2.1 nỗi lo lắng về tương lai [ 後顧の憂い ] / HẬU CỐ ƯU / n nỗi lo... -
こうこがく
Mục lục 1 [ 考古学 ] 1.1 / KHẢO CỔ HỌC / 1.2 n 1.2.1 Khảo cổ học [ 考古学 ] / KHẢO CỔ HỌC / n Khảo cổ học -
こうこがくしゃ
Mục lục 1 [ 考古学者 ] 1.1 n 1.1.1 nhà khảo cổ 2 [ 考古学者 ] 2.1 / KHẢO CỔ HỌC GIẢ / 2.2 n 2.2.1 nhà khảo cổ học [ 考古学者... -
こうこいん
[ 考古院 ] n viện khảo cổ -
こうこう
Mục lục 1 [ 交媾 ] 1.1 / GIAO CẤU / 1.2 n 1.2.1 Sự giao cấu/giao cấu/giao hợp 2 [ 公侯 ] 2.1 / CÔNG HẦU / 2.2 n 2.2.1 công hầu... -
こうこうたる
Mục lục 1 [ 晃晃たる ] 1.1 / HOẢNG HOẢNG / 1.2 n 1.2.1 Rực rỡ/sáng chói [ 晃晃たる ] / HOẢNG HOẢNG / n Rực rỡ/sáng chói -
こうこうと
Mục lục 1 [ 煌煌と ] 1.1 adv 1.1.1 Rực rỡ/sáng ngời 2 [ 煌々と ] 2.1 adv 2.1.1 rực rỡ/sáng ngời [ 煌煌と ] adv Rực rỡ/sáng... -
こうこうにってい
Kinh tế [ 航行日程 ] lịch tàu đi đến [sailing and arriving schedule] -
こうこうがん
Mục lục 1 [ 口腔癌 ] 1.1 / KHẨU * NHAM / 1.2 n 1.2.1 Ung thư vòm họng [ 口腔癌 ] / KHẨU * NHAM / n Ung thư vòm họng 口腔癌の危険(性):... -
こうこうぜんと
Mục lục 1 [ 公公然と ] 1.1 / CÔNG CÔNG NHIÊN / 1.2 adv 1.2.1 công khai 2 [ 公々然と ] 2.1 / CÔNG NHIÊN / 2.2 adv 2.2.1 công khai [ 公公然と... -
こうこうげか
Mục lục 1 [ 口腔外科 ] 1.1 / KHẨU * NGOẠI KHOA / 1.2 n 1.2.1 Giải phẫu răng/giải phẫu răng miệng [ 口腔外科 ] / KHẨU * NGOẠI... -
こうこうせい
Mục lục 1 [ 向光性 ] 1.1 / HƯỚNG QUANG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính hướng đến ánh sáng 2 [ 高校生 ] 2.1 n 2.1.1 học sinh cấp ba/học... -
こうこうする
[ 孝行する ] n báo hiếu -
こうこうらん
Tin học [ 広告欄 ] phần dành cho quảng cáo [advertising space]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.