- Từ điển Nhật - Việt
こうこうにってい
Xem thêm các từ khác
-
こうこうがん
Mục lục 1 [ 口腔癌 ] 1.1 / KHẨU * NHAM / 1.2 n 1.2.1 Ung thư vòm họng [ 口腔癌 ] / KHẨU * NHAM / n Ung thư vòm họng 口腔癌の危険(性):... -
こうこうぜんと
Mục lục 1 [ 公公然と ] 1.1 / CÔNG CÔNG NHIÊN / 1.2 adv 1.2.1 công khai 2 [ 公々然と ] 2.1 / CÔNG NHIÊN / 2.2 adv 2.2.1 công khai [ 公公然と... -
こうこうげか
Mục lục 1 [ 口腔外科 ] 1.1 / KHẨU * NGOẠI KHOA / 1.2 n 1.2.1 Giải phẫu răng/giải phẫu răng miệng [ 口腔外科 ] / KHẨU * NGOẠI... -
こうこうせい
Mục lục 1 [ 向光性 ] 1.1 / HƯỚNG QUANG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính hướng đến ánh sáng 2 [ 高校生 ] 2.1 n 2.1.1 học sinh cấp ba/học... -
こうこうする
[ 孝行する ] n báo hiếu -
こうこうらん
Tin học [ 広告欄 ] phần dành cho quảng cáo [advertising space] -
こうこめきゅうこくとうそう
[ 抗米九国闘争 ] n Kháng chiến chống Mỹ cứu nước -
こうこん
Mục lục 1 [ 後昆 ] 1.1 / HẬU CÔN / 1.2 n 1.2.1 con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau [ 後昆 ] / HẬU CÔN / n con cháu/thế hệ sau/thế... -
こうごたい
Mục lục 1 [ 口語体 ] 1.1 / KHẨU NGỮ THỂ / 1.2 n 1.2.1 Kiểu khẩu ngữ/lối văn nói [ 口語体 ] / KHẨU NGỮ THỂ / n Kiểu khẩu... -
こうごはいち
Tin học [ 交互配置 ] xen kẽ/xen lẫn [interleaving (vs)] -
こうごぶん
Mục lục 1 [ 口語文 ] 1.1 / KHẨU NGỮ VĂN / 1.2 n 1.2.1 khẩu ngữ/văn nói [ 口語文 ] / KHẨU NGỮ VĂN / n khẩu ngữ/văn nói 口語文法:... -
こうごえいご
Mục lục 1 [ 口語英語 ] 1.1 / KHẨU NGỮ ANH NGỮ / 1.2 n 1.2.1 tiếng Anh khẩu ngữ/tiếng Anh văn nói [ 口語英語 ] / KHẨU NGỮ... -
こうごうへいか
Mục lục 1 [ 皇后陛下 ] 1.1 / HOÀNG HẬU BỆ HẠ / 1.2 n 1.2.1 hoàng hậu điện hạ/muôn tâu hoàng hậu [ 皇后陛下 ] / HOÀNG HẬU... -
こうごさようぶんせき
Kinh tế [ 交互作用分析 ] sự phân tích ảnh hưởng chéo [cross-impact analysis (MKT)] -
こうごやく
Mục lục 1 [ 口語訳 ] 1.1 / KHẨU NGỮ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 dịch theo kiểu khẩu ngữ [ 口語訳 ] / KHẨU NGỮ DỊCH / n dịch theo... -
こうい
Mục lục 1 [ 厚意 ] 1.1 n 1.1.1 tấm thịnh tình/lòng tốt/sự tử tế 2 [ 好意 ] 2.1 n 2.1.1 thịnh ý 2.1.2 hữu ý/cảm tình/sự... -
こういきネットワーク
Tin học [ 広域ネットワーク ] mạng diện rộng/mạng toàn cục [wide area network] Explanation : Một mạng máy tính sử dụng truyền... -
こういきもう
Tin học [ 広域網 ] mạng diện rộng/mạng toàn cục [wide area network] Explanation : Một mạng máy tính sử dụng truyền thông cự... -
こういど
Mục lục 1 [ 高緯度 ] 1.1 / CAO VĨ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 vĩ độ cao [ 高緯度 ] / CAO VĨ ĐỘ / n vĩ độ cao -
こういな
[ 好意な ] n dễ thương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.