- Từ điển Nhật - Việt
こうしょく
Mục lục |
[ 交織 ]
/ GIAO CHỨC /
n
sự dệt kiểu hỗn hợp
- 綿毛交織織物: Vải dệt kiểu hỗn hợp lông tơ
[ 好色 ]
adj-na
máu dê
lẳng lơ
khiêu dâm/háo sắc/dâm ô/dâm dục/dâm đãng
- その好色な雑誌には、若い女性のヌード写真が載っていた: Trong cuốn tạp chí khiêu dâm đó có đăng ảnh khỏa thân của các cô gái trẻ tuổi
- 好色な気持ち: Hứng thú dâm dục
- 好色な男: gã đàn ông dâm ô (dâm dục, dâm đãng)
n
thói háo sắc/thói dâm ô/thói dâm dục/thói dâm đãng
[ 紅色 ]
/ HỒNG SẮC /
n
Màu đỏ
- 紅色のガラス: Cốc thủy tinh màu đỏ
- 紅色舌: Lưỡi màu đỏ
- 淡い紅色: Màu đỏ nhạt
[ 降職 ]
/ GIÁNG CHỨC /
n
giáng chức/cách chức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうしょくな
[ 好色な ] n đĩ bợm -
こうしょくぶんがく
Mục lục 1 [ 好色文学 ] 1.1 / HẢO SẮC VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Văn học khiêu dâm [ 好色文学 ] / HẢO SẮC VĂN HỌC / n Văn học... -
こうしょくぼん
Mục lục 1 [ 好色本 ] 1.1 / HẢO SẮC BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách khiêu dâm [ 好色本 ] / HẢO SẮC BẢN / n sách khiêu dâm -
こうしょくしゃ
Mục lục 1 [ 好色者 ] 1.1 / HẢO SẮC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色者 ] / HẢO... -
こうしょくしょり
Tin học [ 高速処 ] xử lý tốc độ cao [high speed processing] -
こうしょくか
Mục lục 1 [ 好色家 ] 1.1 / HẢO SẮC GIA / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色家 ] / HẢO... -
こうしょくかん
Mục lục 1 [ 好色漢 ] 1.1 / HẢO SẮC HÁN / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色漢 ] / HẢO... -
こうしょっかん
Mục lục 1 [ 好色っ漢 ] 1.1 / HẢO SẮC HÁN / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色っ漢... -
こうしょに
[ 高所に ] n trên cao -
こうしょびょう
Mục lục 1 [ 高所病 ] 1.1 / CAO SỞ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh sợ độ cao [ 高所病 ] / CAO SỞ BỆNH / n bệnh sợ độ cao -
こうしょうだん
[ 交渉団 ] n đoàn đàm phán -
こうしょうにん
Mục lục 1 [ 公証人 ] 1.1 / CÔNG CHỨNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 công chứng viên 2 Kinh tế 2.1 [ 公証人 ] 2.1.1 Công chứng viên [ 公証人... -
こうしょうにんひよう
[ 公証人費用 ] n phí công chứng -
こうしょうにんやくば
Mục lục 1 [ 公証人役場 ] 1.1 / CÔNG CHỨNG NHÂN DỊCH TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng công chứng [ 公証人役場 ] / CÔNG CHỨNG... -
こうしょうばりき
Mục lục 1 [ 公称馬力 ] 1.1 / CÔNG XƯNG MÃ LỰC / 1.2 n 1.2.1 mã lực danh nghĩa/mã lực danh định [ 公称馬力 ] / CÔNG XƯNG MÃ... -
こうしょうひよう
Kinh tế [ 公証費用 ] phí công chứng [notarial charges] -
こうしょうぼうえき
Kinh tế [ 公正貿易 ] mậu dịch tự do [fair trade] Explanation : 貿易を行う両国に恩恵があるような貿易。国内の産業が大きな被害を受けるような場合、相手国が市場を開放しない場合は不公正とされる。自由貿易に代わってアメリカでいわれるようになった。 -
こうしょうがく
Mục lục 1 [ 考証学 ] 1.1 / KHẢO CHỨNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 khảo chứng học [ 考証学 ] / KHẢO CHỨNG HỌC / n khảo chứng học -
こうしょうがい
Mục lục 1 [ 公生涯 ] 1.1 / CÔNG SINH NHAI / 1.2 n 1.2.1 nghề làm dâu trăm họ [ 公生涯 ] / CÔNG SINH NHAI / n nghề làm dâu trăm... -
こうしょうぜんぱい
Mục lục 1 [ 公娼全廃 ] 1.1 / CÔNG XƯỚNG TOÀN PHẾ / 1.2 n 1.2.1 bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề [ 公娼全廃...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.