- Từ điển Nhật - Việt
こうしょうぼうえき
Kinh tế
[ 公正貿易 ]
mậu dịch tự do [fair trade]
- Explanation: 貿易を行う両国に恩恵があるような貿易。国内の産業が大きな被害を受けるような場合、相手国が市場を開放しない場合は不公正とされる。自由貿易に代わってアメリカでいわれるようになった。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうしょうがく
Mục lục 1 [ 考証学 ] 1.1 / KHẢO CHỨNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 khảo chứng học [ 考証学 ] / KHẢO CHỨNG HỌC / n khảo chứng học -
こうしょうがい
Mục lục 1 [ 公生涯 ] 1.1 / CÔNG SINH NHAI / 1.2 n 1.2.1 nghề làm dâu trăm họ [ 公生涯 ] / CÔNG SINH NHAI / n nghề làm dâu trăm... -
こうしょうぜんぱい
Mục lục 1 [ 公娼全廃 ] 1.1 / CÔNG XƯỚNG TOÀN PHẾ / 1.2 n 1.2.1 bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề [ 公娼全廃... -
こうしょうじゅうおうひ
Kỹ thuật [ 公称縦横比 ] tỷ lệ hướng danh nghĩa -
こうしょうしほん
Mục lục 1 [ 公称資本 ] 1.1 / CÔNG XƯNG TƯ BẢN / 1.2 n 1.2.1 Vốn cấp phép/vốn danh nghĩa/vốn danh định [ 公称資本 ] / CÔNG... -
こうしょうしほんきん
Mục lục 1 [ 公称資本金 ] 1.1 / CÔNG XƯNG TƯ BẢN KIM / 1.2 n 1.2.1 Vốn danh nghĩa/vốn danh định [ 公称資本金 ] / CÔNG XƯNG... -
こうしょうけいやく
Mục lục 1 [ 公証契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng văn bản 2 Kinh tế 2.1 [ 公証契約 ] 2.1.1 hợp đồng văn bản/hợp đồng chính... -
こうしょういいん
Mục lục 1 [ 交渉委員 ] 1.1 / GIAO THIỆP ỦY VIÊN / 1.2 n 1.2.1 ủy ban đàm phán [ 交渉委員 ] / GIAO THIỆP ỦY VIÊN / n ủy ban... -
こうしょういん
Mục lục 1 [ 交渉員 ] 1.1 / GIAO THIỆP VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Người đàm phán [ 交渉員 ] / GIAO THIỆP VIÊN / n Người đàm phán -
こうしょうかんぜいりつ
Mục lục 1 [ 交渉関税率 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế thương lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 交渉関税率 ] 2.1.1 suất thuế thương lượng... -
こうしょうする
[ 哄笑する ] n reo cười -
こうしょうりょう
Mục lục 1 [ 公証料 ] 1.1 / CÔNG CHỨNG LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí công chứng [ 公証料 ] / CÔNG CHỨNG LIỆU / n phí công chứng -
こうしょうやくば
Mục lục 1 [ 公証役場 ] 1.1 / CÔNG CHỨNG DỊCH TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng công chứng [ 公証役場 ] / CÔNG CHỨNG DỊCH TRƯỜNG... -
こうしゅだい
Mục lục 1 [ 絞首台 ] 1.1 / GIẢO THỦ ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 giá treo cổ [ 絞首台 ] / GIẢO THỦ ĐÀI / n giá treo cổ 泥棒を絞首台から救えば、後に汝の喉をかく:... -
こうしゅつりょくレーザ
Kỹ thuật [ 高出力レーザ ] tia la ze công suất cao [high power laser] -
こうしゅどうめい
Mục lục 1 [ 攻守同盟 ] 1.1 / CÔNG THỦ ĐỒNG MINH / 1.2 n 1.2.1 liên minh tấn công và phòng thủ [ 攻守同盟 ] / CÔNG THỦ ĐỒNG... -
こうしゅぼうかん
Mục lục 1 [ 拱手傍観 ] 1.1 / CỦNG THỦ BÀNG QUAN / 1.2 n 1.2.1 việc khoanh tay đứng nhìn/khoang tay đứng nhìn [ 拱手傍観 ] /... -
こうしゅけい
[ 絞首刑 ] n án treo cổ その男は絞首刑に処せられた。: Người đàn ông đó bị xử án treo cổ. -
こうしゅう
Mục lục 1 [ 公衆 ] 1.1 n 1.1.1 công cộng 1.1.2 công chúng/dân chúng/cộng đồng 2 [ 口臭 ] 2.1 / KHẨU XÚ / 2.2 n 2.2.1 bệnh hôi... -
こうしゅうでんわ
Mục lục 1 [ 公衆電話 ] 1.1 n 1.1.1 điện thoại công cộng 2 Tin học 2.1 [ 公衆電話 ] 2.1.1 điện thoại công cộng [public telephone/pay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.