- Từ điển Nhật - Việt
こうしんじょ
Mục lục |
[ 興信所 ]
n
văn phòng thám tử/phòng thông tin
- 商業興信所: Phòng thông tin thương mại.
phòng thương mại/phòng thông tin
- 商業興信所: Phòng thông tin thương mại
- 商業興信所調書: Bản báo cáo của phòng thông tin thương mại
- 信用興信所: Phòng thông tin tín dụng
hãng điều tra tín dụng
Kinh tế
[ 興信所 ]
hãng điều tra tín dụng [credit agency]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうしんじゅつ
Mục lục 1 [ 降神術 ] 1.1 / GIÁNG THẦN THUẬT / 1.2 n 1.2.1 thuật duy linh/thuật thông linh [ 降神術 ] / GIÁNG THẦN THUẬT / n thuật... -
こうしんこく
Mục lục 1 [ 後進国 ] 1.1 / HẬU TIẾN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Nước chậm phát triển/nước thuộc thế giới thứ ba/nước lạc hậu... -
こうしんせい
[ 後進性 ] n tình trạng lạc hậu 経済的後進性: tình trạng lạc hậu về kinh tế 後進性を脱却する: Thoát khỏi tình trạng... -
こうしんりょく
Mục lục 1 [ 向心力 ] 1.1 / HƯỚNG TÂM LỰC / 1.2 n 1.2.1 Lực hướng tâm [ 向心力 ] / HƯỚNG TÂM LỰC / n Lực hướng tâm -
こうしんりょう
Mục lục 1 [ 香辛料 ] 1.1 / HƯƠNG TÂN LIỆU / 1.2 n 1.2.1 gia vị/hương liệu/hương liệu làm gia vị/chất tạo hương/chất tạo... -
こうしんれつ
Mục lục 1 [ 口唇裂 ] 1.1 / KHẨU THẦN LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Tật sứt môi [ 口唇裂 ] / KHẨU THẦN LIỆT / n Tật sứt môi 口唇裂の子どもを産む:... -
こうしんようせつ
Kỹ thuật [ 後進溶接 ] sự hàn lùi [backhand welding] Explanation : 溶接進行方向がトーチの進行方向と逆の溶接。 -
こうしんらいせい
Mục lục 1 [ 高信頼性 ] 1.1 / CAO TÍN LẠI TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính tin cậy cao/độ tin cậy cao [ 高信頼性 ] / CAO TÍN LẠI TÍNH... -
こうしょきょうふしょう
[ 高所恐怖症 ] n bệnh sợ độ cao/sợ độ cao うわあ、すごい!あんな高いところへ登ってよく平気だな。ボクは高所恐怖症だからとてもじゃないけどまねできないよ:... -
こうしょく
Mục lục 1 [ 交織 ] 1.1 / GIAO CHỨC / 1.2 n 1.2.1 sự dệt kiểu hỗn hợp 2 [ 好色 ] 2.1 adj-na 2.1.1 máu dê 2.1.2 lẳng lơ 2.1.3 khiêu... -
こうしょくな
[ 好色な ] n đĩ bợm -
こうしょくぶんがく
Mục lục 1 [ 好色文学 ] 1.1 / HẢO SẮC VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Văn học khiêu dâm [ 好色文学 ] / HẢO SẮC VĂN HỌC / n Văn học... -
こうしょくぼん
Mục lục 1 [ 好色本 ] 1.1 / HẢO SẮC BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách khiêu dâm [ 好色本 ] / HẢO SẮC BẢN / n sách khiêu dâm -
こうしょくしゃ
Mục lục 1 [ 好色者 ] 1.1 / HẢO SẮC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色者 ] / HẢO... -
こうしょくしょり
Tin học [ 高速処 ] xử lý tốc độ cao [high speed processing] -
こうしょくか
Mục lục 1 [ 好色家 ] 1.1 / HẢO SẮC GIA / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色家 ] / HẢO... -
こうしょくかん
Mục lục 1 [ 好色漢 ] 1.1 / HẢO SẮC HÁN / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色漢 ] / HẢO... -
こうしょっかん
Mục lục 1 [ 好色っ漢 ] 1.1 / HẢO SẮC HÁN / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色っ漢... -
こうしょに
[ 高所に ] n trên cao -
こうしょびょう
Mục lục 1 [ 高所病 ] 1.1 / CAO SỞ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh sợ độ cao [ 高所病 ] / CAO SỞ BỆNH / n bệnh sợ độ cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.